557.202.006 IOB800 Tyco Vietnam

Giới thiệu
Thiết bị 557.202.006 IOB800 đến từ thương hiệu Tyco Vietnam là một trong những giải pháp nổi bật, hỗ trợ tối ưu trong việc kết nối và truyền dữ liệu giữa các thiết bị tự động hóa. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo hiệu suất cao mà còn có độ bền vượt trội, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm kỹ thuật | Thông tin chi tiết |
---|---|
Model | 557.202.006 IOB800 |
Thương hiệu | Tyco Vietnam |
Chức năng chính | Thiết bị đầu vào/ra (I/O module) |
Số kênh | Nhiều kênh tùy thuộc phiên bản cấu hình |
Kết nối | Hỗ trợ giao tiếp công nghiệp đa dạng |
Điện áp hoạt động | Theo tiêu chuẩn Tyco |
Vật liệu vỏ | Nhựa công nghiệp cao cấp |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP cấp công nghiệp (tùy phiên bản) |
Ưu điểm
-
Độ tin cậy cao: Thiết bị 557.202.006 IOB800 được thiết kế để hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Tối ưu hóa hệ thống: Hỗ trợ các giao thức truyền thông phổ biến, giúp tích hợp dễ dàng vào nhiều hệ thống tự động hóa.
-
Tiết kiệm chi phí: Thiết kế bền bỉ, giảm thiểu thời gian bảo trì và thay thế linh kiện.
-
Dễ dàng lắp đặt: Kích thước gọn nhẹ, tương thích với nhiều dạng tủ điện và bảng điều khiển.
-
Đảm bảo an toàn: Tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế trong công nghiệp.
Ứng dụng
-
Nhà máy sản xuất tự động: Kết nối các cảm biến, thiết bị điều khiển
-
Ngành công nghiệp nặng: Ứng dụng trong các hệ thống giám sát và điều khiển.
-
Tòa nhà thông minh: Quản lý hệ thống chiếu sáng, kiểm soát nhiệt độ và an ninh.
-
Ngành năng lượng và dầu khí: Kết nối thiết bị trong hệ thống điều khiển tự động.
-
Ngành thực phẩm – dược phẩm: Hỗ trợ quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.