ID-005 IGV EGE Elektronik Vietnam

1. Giới thiệu về EGE Elektronik
EGE Elektronik Spezial-Sensoren GmbH là thương hiệu đến từ Đức, chuyên sản xuất cảm biến công nghiệp cho môi trường khắc nghiệt: cảm biến lưu lượng, mức, nhiệt độ, phát hiện kim loại, giám sát dòng chảy, ứng dụng trong hóa chất, thực phẩm, xử lý nước, dầu khí và tự động hóa nhà máy.
Tất cả sản phẩm của EGE đều được thiết kế theo tiêu chuẩn chống ăn mòn – chịu áp – chịu nhiệt – hoạt động ổn định lâu dài, phù hợp cho các ngành yêu cầu độ tin cậy cao.
2. Giới thiệu model ID-005 IGV
ID-005 IGV là cảm biến phát hiện mức (level sensor) chuyên dụng của EGE, dùng để nhận biết sự hiện diện của chất lỏng hoặc vật liệu dạng lỏng trong bồn chứa, đường ống, bể xử lý hoặc thiết bị công nghệ.
✅ Ứng dụng trong đo mức ON/OFF, bảo vệ chống tràn, cảnh báo cạn bồn, giám sát quy trình
✅ Hoạt động ổn định, không bị ảnh hưởng bởi bọt khí, hơi nước, cặn bám
✅ Tương thích nhiều loại chất lỏng: hóa chất, dầu, dung môi, nước, thực phẩm lỏng
3. Đặc điểm nổi bật của ID-005 IGV
| Tính năng | Mô tả |
|---|---|
| Nguyên lý hoạt động | Cảm biến mức điện dung / điện tử |
| Kiểu lắp | Ren hoặc mặt bích tùy phiên bản |
| Vật liệu vỏ | Thép không gỉ / Nhựa công nghiệp |
| Tín hiệu ngõ ra | Relay / PNP / NPN / Analog tùy cấu hình |
| Nhiệt độ làm việc | Chịu được dải nhiệt cao theo tiêu chuẩn EGE |
| Kháng hóa chất | Dùng được trong axit, dầu, dung môi, nước muối, CIP/SIP |
| Cấp bảo vệ | IP cao, phù hợp môi trường ẩm, rung, ăn mòn |
4. Ứng dụng thực tế
| Ngành | Ứng dụng |
|---|---|
| Xử lý nước & môi trường | Cảnh báo mức bể nước thải, bể hóa chất |
| Dầu khí – Năng lượng | Giám sát mức dầu bôi trơn, nhiên liệu, bồn chứa |
| Công nghiệp hóa chất | Phát hiện mức trong tank acid, dung môi hữu cơ |
| Thực phẩm & đồ uống | Đo mức sữa, siro, nước giải khát, bia, chất lỏng CIP |
| Sản xuất máy móc | Tích hợp vào dây chuyền tự động hóa PLC/SCADA |
EGE Elektronik Việt Nam
| Stainless steel pipe cutting blades |
| Model 65S type 6–67 mm |
| D2xC2LD2DC024AN3A1R/B |
| ss-3028 (0.3Mpa) |
| X5DE470 ‘ |
| F-2601-110-1100 |
| AL112NHDC024AA1A1R/B |
| RIF105 |
| TPS-4-V-B02C-T 2130X000x00 |
| HL-400H L=135mm |
| 6SL3120-1TE32-0AA4 . |
| MCLB 5-05 DC12V |
| E1210 ” |
| RMB-52D-SSV ‘ |
| A965019DDP11741 |
| F-2604-110-1100 |
| HOSE,OD34 FLUORLINE EFL 21 |
| EMIX2-000-01.5.2-00 |
| NOVA V3 N1 ‘ |
| KN-2410W ‘ |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.