5550-411-361 Metrix Vietnam

5550-411-361 là một mã sản phẩm thuộc dòng thiết bị giám sát và hiển thị rung động của Metrix Instrument Co., được sử dụng trong các hệ thống đo lường và cảnh báo rung động cho máy quay công nghiệp. Thiết bị hoạt động như một bộ chỉ thị (display / monitor) giúp người vận hành theo dõi giá trị rung động theo thời gian thực, đồng thời cung cấp ngõ ra cảnh báo để bảo vệ thiết bị.
✅ Giới thiệu về hãng Metrix
Metrix là thương hiệu đến từ Mỹ, thành lập từ năm 1965, chuyên về giải pháp vibration monitoring cho các ngành công nghiệp nặng. Các dòng sản phẩm nổi bật:
-
Cảm biến rung (vibration sensors)
-
Transmitter 4-20mA
-
Công tắc rung (vibration switch)
-
Bộ giám sát – hiển thị rung động
-
Thiết bị tương thích với hệ thống Bently Nevada
Metrix được ứng dụng rộng rãi tại nhà máy điện, dầu khí, thép – xi măng, sản xuất giấy, hóa chất, xử lý nước và các hệ thống máy bơm – motor – turbine quay tốc độ cao.
🔎 Thông tin chính của 5550-411-361
| Thuộc tính | Mô tả |
|---|---|
| Mã sản phẩm | 5550-411-361 |
| Loại thiết bị | Bộ hiển thị & giám sát rung (Vibration Monitor / Display) |
| Tín hiệu đầu vào | Tương thích cảm biến Metrix hoặc cảm biến Piezo / Velocity |
| Ngõ ra điều khiển | Relay cảnh báo, Alarm / Trip |
| Màn hình hiển thị | Giá trị rung theo mm/s, IPS hoặc g (tùy cấu hình) |
| Tích hợp | Kết nối PLC, DCS, SCADA |
| Ứng dụng lắp đặt | Tủ điều khiển, bảng điện công nghiệp, panel giám sát rung |
🏭 Ứng dụng thực tế
-
Giám sát rung động motor, máy bơm, hộp số, quạt gió công nghiệp
-
Bảo vệ turbine, máy nén khí, máy nghiền trong dây chuyền sản xuất
-
Sử dụng trong PDM – Predictive Maintenance và bảo trì theo trạng thái
-
Kết nối vào hệ thống điều khiển trung tâm tại nhà máy
⭐ Ưu điểm nổi bật
-
Hiển thị giá trị rung chính xác, theo thời gian thực
-
Dễ cài đặt và tích hợp với cảm biến rung có sẵn
-
Hỗ trợ cảnh báo đa cấp (Warning / Danger)
-
Thiết kế bền bỉ, phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Tương thích với nhiều tiêu chuẩn cảm biến quốc tế
Metrix Việt Nam
| 025021/017649 |
| 345010/345021 |
| 312619/312628 |
| 052888/047510 |
| 312619/312628 |
| 312621/312628 |
| 320483/320487 |
| PML19888-NF1.30 24V |
| 024419/017649 |
| 049787/049969 |
| 049785/049969 |
| 308023/303313 |
| N 816.3 KT.18 |
| NMP850KPDCBI4 |
| 016638/016528 |
| N 035 AN.18 |
| 309705/111581 |
| 313820 |
| 006669 |
| 351576 |
| 16712 |
| LABOPORT® N 816.1.2 KT.18 |
| 177460/175344 |
| 001257 |
| 043241 |
| 342829 |
| 048026 |
| 322292 |
| 313515 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.