YF2Z18-100XXXXLEBX SICK Vietnam

Trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp, việc truyền tín hiệu ổn định và chính xác giữa các thiết bị là điều cực kỳ quan trọng. Model YF2Z18-100XXXXLEBX SICK Vietnam là một trong những dòng sản phẩm dây cáp kết nối chất lượng cao được sản xuất bởi thương hiệu hàng đầu thế giới – SICK AG (Đức). Với thiết kế chắc chắn, khả năng chống chịu môi trường tốt và độ tin cậy cao, sản phẩm đang được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cảm biến công nghiệp tại Việt Nam.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | YF2Z18-100XXXXLEBX |
Loại sản phẩm | Dây cáp kết nối cho cảm biến SICK |
Chiều dài cáp | 10 mét |
Số cực (số chân kết nối) | 4 cực |
Đầu kết nối A | M12, thẳng, đầu cái (female) |
Đầu kết nối B | Dây trần (open end) |
Cấp bảo vệ | IP67 – chống bụi và chống nước hiệu quả |
Vật liệu vỏ ngoài | PUR (Polyurethane) – bền bỉ, linh hoạt và chống dầu tốt |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +85°C |
Điện áp định mức | Tối đa 250V |
Dòng điện định mức | Tối đa 4A |
Tiêu chuẩn kết nối | IEC 61076-2-101 |
Ưu điểm
-
Độ bền cao: Vỏ cáp bằng vật liệu PUR chất lượng,
-
Chống nước – chống bụi hiệu quả: Chuẩn bảo vệ IP67 giúp sản phẩm hoạt động ổn định
-
Dễ dàng lắp đặt: Đầu cắm M12 phổ biến, tương thích tốt với nhiều dòng cảm biến
-
Tín hiệu ổn định: Cáp truyền dẫn tốt, đảm bảo độ chính xác cao
-
Tuổi thọ dài: Khả năng chịu nhiệt tốt
Ứng dụng
-
Dây kết nối cảm biến quang, cảm biến tiệm cận, cảm biến từ SICK
-
Các hệ thống sản xuất và lắp ráp tự động
-
Dây tín hiệu trong dây chuyền sản xuất linh kiện điện tử, cơ khí
-
Ứng dụng trong ngành đóng gói, thực phẩm, dược phẩm
-
Hệ thống robot công nghiệp, dây chuyền thông minh, băng chuyền
SICK Vietnam
STT | Mã Model / Code | Tên Thương Hiệu |
1 | 8551G401MO.110/50,120/60 | ASCO / Emerson |
2 | 4046324 | ASCO CO2 |
3 | Q12AB6FF50 | TURCK / BANNER |
4 | YF2Z18-100XXXXLEBX | SICK |
5 | DFS60B-S4CA02048 | SICK |
6 | 8.500.083.445.000 | KUEBLER |
7 | 05.00.6041.8211.005M | KUEBLER |
8 | 8.502.048.525.000 | KUEBLER |
9 | Z035.263/07 | AUMA |
10 | Ni6-G12-OD6L | ELCO HOLDING |
11 | TP 110 | PRESTO |
12 | TKT 862 | PRESTO |
13 | PM380LS-60-200-D-024-VP | ITOH DENKI |
14 | CVI-25-D20-3-L-10-JA | TOKYO KEIKI |
15 | DG4V-3-6C-P7-H-100 | TOKYO KEIKI |
16 | TGMX2-3-PP-FW-G-50 | TOKYO KEIKI |
17 | TGMDC-3-Y-PK-51 | TOKYO KEIKI |
18 | TGMFN-3-X-A2W-B2W-50 | TOKYO KEIKI |
19 | TGMDC-3-Y-PL-51 | TOKYO KEIKI |
20 | CX-421 | PANASONIC |
21 | AFP0RC32CT | PANASONIC |
22 | M8MX25G4Y | PANASONIC |
23 | E6B2-CWZ6C | OMRON |
24 | E5CC-QX2ASM-802 | OMRON |
25 | E3JK-DR12-C-2M | OMRON |
26 | E3JK-5M2 | OMRON |
27 | E3ZM-V61-2M | OMRON |
28 | E5EC-QR2ASM-800 | OMRON |
29 | CP1E-N20DR-A | OMRON |
30 | NM12AK-M | EUCHNER |
31 | 1LS1-J | AZBIL |
32 | VCL-5001 | AZBIL |
33 | C15TR0TA0100 | AZBIL |
34 | D2E146-AP47-22 | EBMPAPST |
35 | CXE380D5 | CRYDOM |
36 | D2425 | CRYDOM |
37 | RH5MA0050M01P021S1012G1 | TEMPOSONICS |
38 | RDVCF0150M01H021S1123G8 | TEMPOSONICS |
39 | RDVCC0150M01H051S1123G8 | TEMPOSONICS |
40 | RDVCF0150M01P051S1123G8 | TEMPOSONICS |
41 | RH5MA0300M01P101S1022G1 | TEMPOSONICS |
42 | LSA-001 | STEIMEX |
43 | AE151SDK29Z | BARMETER |
44 | DMN37SB | NIDEC |
45 | JWT75-522/A | TDK LAMBDA |
46 | MGate 4101-MB-PBS | MOXA |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.