U-221K-01-D0-1-TC1-ANP Anritsu Vietnam

U-221K-01-D0-1-TC1-ANP là một trong những model cảm biến/thiết bị đo chuyên dụng thuộc dòng sản phẩm của Anritsu Industrial Solutions – thương hiệu Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu về các giải pháp đo lường, kiểm soát chất lượng và thiết bị kiểm tra tự động trong công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để mang lại khả năng đo chính xác, độ ổn định cao và đáp ứng các yêu cầu khắt khe của dây chuyền sản xuất hiện đại.
1. Giới thiệu về Anritsu
Anritsu là thương hiệu Nhật Bản lâu đời, với hơn 120 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực:
-
Thiết bị đo lường công nghiệp
-
Hệ thống kiểm tra trọng lượng (checkweigher)
-
Máy dò kim loại, máy dò tạp chất
-
Giải pháp kiểm soát chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế
Các sản phẩm của Anritsu được tin dùng trong thực phẩm, dược phẩm, bao bì, điện tử, cơ khí… nhờ độ tin cậy cực cao, kỹ thuật tiên tiến và khả năng vận hành ổn định trong mọi điều kiện sản xuất.
2. U-221K-01-D0-1-TC1-ANP – Mô tả sản phẩm
Model U-221K-01-D0-1-TC1-ANP là thiết bị đo lường/ cảm biến kỹ thuật cao, được sử dụng trong các hệ thống kiểm soát tự động. Thiết bị sở hữu cấu trúc gọn, bền, hoạt động linh hoạt và dễ tích hợp vào dây chuyền.
Đặc điểm nổi bật:
-
Đo lường chính xác, hạn chế sai số trong quá trình vận hành.
-
Khả năng thích ứng cao, phù hợp nhiều loại máy móc và môi trường công nghiệp.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu rung, chịu nhiễu tốt.
-
Tuổi thọ lớn, giảm chi phí bảo trì.
-
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển của Anritsu.
3. Ứng dụng của U-221K-01-D0-1-TC1-ANP
Thiết bị được tối ưu cho các ngành:
✔ Thực phẩm & đồ uống
-
Kết hợp với các hệ thống dò kim loại, checkweigher để đảm bảo chất lượng.
-
Giám sát trọng lượng, vị trí và trạng thái sản phẩm.
✔ Dược phẩm
-
Đảm bảo kiểm soát liều lượng, đóng gói chính xác.
-
Tăng độ an toàn trong quá trình kiểm tra tạp chất.
✔ Bao bì – đóng gói
-
Đo tín hiệu kiểm soát máy dán, máy cắt, máy đóng gói tốc độ cao.
✔ Điện tử – cơ khí
-
Tham gia vào các hệ thống kiểm tra và giám sát thông số thiết bị.
Anritsu Viet Nam
| 70085-1010-528.. |
| AD115-82DA0070 (DN100 PN16, L=152mm) |
| 135.21.1160 |
| QS186LEQ8 |
| P/N:905881 |
| N035AN.18 |
| M2-2 (2 lbF / 1 kgF / 10 N) |
| FMU30-AAHEAAGGF |
| 2711R-T7T |
| HL-400HHZ |
| DSP-4300 |
| RK1250-15-SS-1/4-AIR-500ml/Min-0.2MPA |
| 0560 0206 |
| TVA AN100276 |
| SOB865660 |
| M2VS-6A-R/K |
| M2TS-26-T/K |
| M2VS-AA-R/K |
| M2SN-1AA/N |
| Part no.42999-1 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.