PPS-400 Presto Vietnam

Giới thiệu chung về PPS-400 Presto
PPS-400 là dòng thiết bị kiểm tra áp suất và độ kín bao bì do hãng Presto Stantest (Ấn Độ) sản xuất – một trong những thương hiệu uy tín hàng đầu thế giới trong lĩnh vực kiểm tra chất lượng vật liệu đóng gói, bao bì và nhựa.
Tại Việt Nam, sản phẩm PPS-400 Presto được các nhà máy, trung tâm nghiên cứu và phòng thí nghiệm tin dùng nhờ độ chính xác cao, thao tác đơn giản và khả năng hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Đặc điểm nổi bật của PPS-400 Presto
-
🔹 Thiết kế bền bỉ, hiện đại:
-
Vỏ máy chắc chắn, thân bằng thép không gỉ giúp chống ăn mòn và đảm bảo độ ổn định khi vận hành.
-
-
🔹 Đo áp suất chính xác:
-
PPS-400 được trang bị hệ thống cảm biến áp suất độ nhạy cao, cho phép đo và kiểm soát áp suất với sai số cực thấp.
-
-
🔹 Bảng điều khiển dễ sử dụng:
-
Giao diện thân thiện, có thể cài đặt và hiển thị thông số kiểm tra nhanh chóng.
-
-
🔹 Ứng dụng đa dạng:
-
Dùng để kiểm tra độ kín, khả năng chịu áp và tính ổn định của bao bì, chai nhựa, túi nhựa, ống, nắp đậy,…
-
-
🔹 Tiêu chuẩn quốc tế:
-
Sản phẩm được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO và ASTM, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong kiểm định chất lượng.
-
Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | PPS-400 |
| Thương hiệu | Presto Stantest |
| Loại thiết bị | Thiết bị kiểm tra áp suất/độ kín |
| Thang đo áp suất | 0 – 400 PSI |
| Hiển thị | Màn hình kỹ thuật số |
| Nguồn điện | AC 220V / 50Hz |
| Ứng dụng | Bao bì nhựa, chai PET, nắp chai, ống dẫn, vật liệu đóng gói |
Ứng dụng thực tế của PPS-400 Presto
PPS-400 Presto được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như:
-
✅ Bao bì nhựa & PET – Kiểm tra độ kín, độ bền của chai và nắp.
-
✅ Thực phẩm & đồ uống – Đảm bảo bao bì không bị rò khí trong quá trình bảo quản.
-
✅ Y dược & mỹ phẩm – Đánh giá độ an toàn của bao bì sản phẩm.
-
✅ Phòng thí nghiệm & R&D – Phân tích và phát triển vật liệu mới.
Presto Việt Nam
| NZ1HB-528-M |
| SDN 10831 |
| E2MH-F2-L-0-0 |
| 570245 PSEN me4.1 / 4AS |
| ATO-HTLS-RP |
| G130X400-ES |
| HD67579-A1 |
| 3-2724-00 |
| A-87.531.100… |
| 88867105 |
| HD67579-A1 |
| AM2SR105UUT-015 |
| AE2PA105RRV-015 |
| FS1-200-USB ‘ |
| F-1100-10-D4-1221 |
| F-1100-00-C3-1221 |
| UTMII-20NM |
| LU07-400 |
| model 1CMST12001; SN:A4117111 |
| EVC003 |











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.