NP33-12 Enersys Vietnam

Giới thiệu chung
NP33-12 Enersys Vietnam là dòng ắc quy kín khí (VRLA battery) do Enersys – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giải pháp năng lượng – sản xuất. Với thiết kế tiên tiến, hiệu suất ổn định và tuổi thọ cao, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho hệ thống điện dự phòng, UPS, viễn thông, năng lượng mặt trời và nhiều ứng dụng công nghiệp khác.
Được phân phối chính hãng tại Việt Nam, ắc quy Enersys NP33-12 mang đến sự an tâm tuyệt đối về chất lượng, độ tin cậy và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.
⚙️ Đặc điểm nổi bật của NP33-12 Enersys
-
🔒 Công nghệ kín khí VRLA (Valve Regulated Lead Acid):
Không cần bảo dưỡng định kỳ, không bay hơi axit, an toàn cho môi trường và người sử dụng. -
⚡ Hiệu suất xả cao, dòng điện ổn định:
NP33-12 được thiết kế để cung cấp năng lượng liên tục trong thời gian dài, đảm bảo hoạt động ổn định -
🔋 Tuổi thọ dài, độ tin cậy cao:
Tuổi thọ thiết kế lên đến 5 – 8 năm (ở nhiệt độ tiêu chuẩn 25°C), phù hợp với yêu cầu vận hành liên tục -
🧩 Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt:
Kích thước tối ưu giúp tiết kiệm không gian, có thể đặt theo chiều ngang hoặc dọc tùy theo cấu trúc tủ điện -
🌿 Thân thiện môi trường:
Sản phẩm không rò rỉ axit, không sinh khí độc hại, đạt tiêu chuẩn an toàn quốc tế như UL và ISO 9001/14001.
📊 Thông số kỹ thuật cơ bản (tham khảo)
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | NP33-12 |
| Hãng sản xuất | Enersys |
| Loại ắc quy | Kín khí – VRLA |
| Điện áp danh định | 12V |
| Dung lượng | 33Ah (ở 20HR) |
| Nhiệt độ hoạt động | -15°C đến +50°C |
| Tuổi thọ trung bình | 5 – 8 năm |
| Ứng dụng | UPS, viễn thông, năng lượng mặt trời, thiết bị y tế, công nghiệp |
💡 Ứng dụng thực tế của NP33-12 Enersys
-
Hệ thống UPS và nguồn dự phòng trong văn phòng, trung tâm dữ liệu
-
Thiết bị viễn thông và trạm BTS
-
Hệ thống năng lượng mặt trời, điện gió
-
Tàu biển, xe điện, xe nâng hàng
-
Thiết bị y tế, hệ thống chiếu sáng khẩn cấp
Enersys Việt Nam
| MAP40-3003G |
| F-4300-1111-1212-00 |
| D1xCP1PSDDN2A1R ” |
| 373-E07-20-18-S21-2EZ-V2-Fg1k-22mm-230 Actuator |
| D1XCP1PSDBN3A1R |
| EXP-IO-D6A4R1-ADV S526L |
| BTL7-V50T-M0800-B-C003 BTL23PR |
| 3RW5554-6HA16 |
| 722000 ‘ |
| AC2459 |
| NP33-12 + NP75-12 |
| FCA-90 L4/HE |
| HFI-MM-A-1.5-1-0000; S/N: 90280PIK00016 |
| BirdXPeller Pro |
| BES007J . |
| LMS496130000 |
| GNEXCP6BPBDDLBS3A1RL24E470RS1K0R |
| PEH51 |
| MAA 100LA4 CI DE/NDE |
| A-233K-02-1-TC1 ASP |











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.