MSE-FMD95 MSE Vietnam

MSE-FMD95 MSE Vietnam là thiết bị cảm biến đo lưu lượng (Flow Meter) hiện đại do MSE (Germany) sản xuất – thương hiệu uy tín chuyên cung cấp các giải pháp đo lường, điều khiển và giám sát chất lượng cao cho nhiều ngành công nghiệp.
Sản phẩm được thiết kế nhằm đo chính xác lưu lượng chất lỏng và khí trong các hệ thống đường ống, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ chính xác, độ ổn định và khả năng hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
Giới thiệu về MSE (Germany)
MSE là nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường và kiểm soát quy trình công nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm, MSE đã khẳng định vị thế trên thị trường quốc tế nhờ chất lượng vượt trội, độ tin cậy cao và công nghệ tiên tiến.
Các sản phẩm của MSE được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước, thực phẩm và năng lượng, giúp tối ưu hóa vận hành, nâng cao hiệu suất và đảm bảo an toàn cho hệ thống sản xuất.
Đặc điểm nổi bật của MSE-FMD95
-
Độ chính xác cao: sai số đo nhỏ, đảm bảo kết quả ổn định và đáng tin cậy.
-
Cấu trúc chắc chắn:
-
vỏ bọc bằng thép không gỉ, chống ăn mòn, phù hợp với môi trường công nghiệp.
-
-
Công nghệ cảm biến tiên tiến:
-
Sử dụng nguyên lý đo lưu lượng điện từ hoặc siêu âm (tùy phiên bản), cho phép đo chính xác ngay cả với lưu lượng nhỏ.
-
-
Màn hình hiển thị kỹ thuật số:
-
dễ quan sát, hiển thị giá trị tức thời và dữ liệu đo lường rõ ràng.
-
-
Kết nối linh hoạt:
-
hỗ trợ các giao thức truyền thông công nghiệp như 4-20mA, Modbus, Profibus,…
-
-
Bảo trì dễ dàng:
-
thiết kế mô-đun, thuận tiện cho việc hiệu chuẩn và bảo dưỡng định kỳ.
-
Ứng dụng của MSE-FMD95 MSE Vietnam
-
Ngành xử lý nước và nước thải: giám sát lưu lượng đầu vào, đầu ra và điều khiển quy trình lọc.
-
Ngành hóa chất và dầu khí: đo chính xác lưu lượng chất lỏng ăn mòn hoặc có độ nhớt cao.
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: kiểm soát dòng chảy trong quy trình sản xuất, đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Ngành năng lượng & môi trường:
-
đo lưu lượng trong hệ thống làm mát, cấp nước và các dây chuyền công nghiệp.
-
MSE Việt Nam
| HQ-020 (SN: DW1903068602002) |
| TLX-200AP |
| SPBG/31733 |
| 3-9900-1P |
| SU100-KR-C – Đồng hồ DN100 |
| HM70 B0D1A0DA |
| ADPS-03-2-N-C |
| SGT-P O2 |
| XC-2200.,. |
| HM70 B0D1A0DA + HMP77 |
| HR-1400E |
| BC-31E-030-TC1-ASPC |
| MTQL70N |
| DX2-400 |
| BXT3-19 |
| FHDK 10P11/4046 |
| CBA830-SR80CW |
| Z_04-SFC-060DA2 |
| KCOP-R-H-10PPM,.,. |
| KCOP-R-H-10PPM |











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.