M7-012 Mark-10 Vietnam

M7-012 Mark-10 là một thiết bị đo lực chất lượng cao được sản xuất bởi thương hiệu Mark-10 (USA) – một trong những hãng hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị đo lực, mô-men xoắn và thử nghiệm vật liệu. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong kiểm tra chất lượng sản phẩm, nghiên cứu và phát triển, cũng như trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | M7-012 |
Thương hiệu | Mark-10 (USA) |
Dải đo lực | 0 – 12 lbf (pound-force) / 0 – 50 N (Newton) |
Độ phân giải | 1/5000 toàn thang đo |
Độ chính xác | ±0.1% toàn thang đo |
Tốc độ lấy mẫu | 14.000 Hz |
Ngõ ra | USB, RS-232, Mitutoyo, analog |
Màn hình | LCD đồ họa có đèn nền |
Chức năng | Peak, real-time, lập trình ngưỡng, ghi dữ liệu |
Nguồn điện | Pin sạc Li-ion hoặc qua cáp USB |
Trọng lượng | Khoảng 500 g |
Xuất xứ | Hoa Kỳ |
Ứng dụng
Thiết bị M7-012 Mark-10 được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đo lực trong nhiều lĩnh vực:
-
Kiểm tra lực kéo/đẩy trong các sản phẩm cơ khí, linh kiện điện tử, bao bì…
-
Đo lực bấm, lực nhấn, lực cắt trong các quy trình sản xuất thực phẩm, thiết bị y tế, công nghiệp ô tô.
-
Ứng dụng trong R&D để phân tích đặc tính vật liệu và hiệu suất sản phẩm.
-
Kiểm tra sản phẩm đầu ra nhằm đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng nghiêm ngặt.
-
Kết hợp với giá thử nghiệm motorized hoặc manual để tạo thành một hệ thống thử nghiệm lực hoàn chỉnh.
Mark-10 Vietnam
PROFESSIONAL FORCE GAUGES SERIES 7 | ||
M7-012 | Force gauge, 0.12 lbF / 2 ozF / 50 gF / 0.5 N / 500 mN | |
M7-025 | Force gauge, 0.25 lbF / 4 ozF / 100 gF / 1 N / 1000 mN | |
M7-05 | Force gauge, 0.5 lbF / 8 ozF / 250 gF / 2.5 N / 2500 mN | |
M7-2 | Force gauge, 2 lbF / 32 ozF / 1 kgF / 1000 gF / 10 N | |
M7-5 | Force gauge, 5 lbF / 80 ozF / 2.5 kgF / 2500 gF / 25 N | |
M7-10 | Force gauge, 10 lbF / 160 ozF / 5 kgF / 5000 gF / 50 N | |
M7-20 | Force gauge, 20 lbF / 320 ozF / 10 kgF / 10000 gF / 100 N | |
M7-50 | Force gauge, 50 lbF / 800 ozF / 25 kgF / 25000 gF / 250 N | |
M7-100 | Force gauge, 100 lbF / 1600 ozF / 50 kgF / 50000 gF / 500 N | |
M7-200 | Force gauge, 200 lbF / 3200 ozF / 100 kgF / 1000 N / 1 kN | |
M7-500 | Force gauge, 500 lbF / 8000 ozF / 250 kgF / 2500 N / 2.5 kN | |
ADVANCED FORCE GAUGES SERIES 5 |
||
M5-012 | Force gauge, 0.12 lbF / 2 ozF / 50 gF / 0.5 N / 500 mN | |
M5-025 | Force gauge, 0.25 lbF / 4 ozF / 100 gF / 1 N / 1000 mN | |
M5-05 | Force gauge, 0.5 lbF / 8 ozF / 250 gF / 2.5 N / 2500 mN | |
M5-2 | Force gauge, 2 lbF / 32 ozF / 1 kgF / 1000 gF / 10 N | |
M5-5 | Force gauge, 5 lbF / 80 ozF / 2.5 kgF / 2500 gF / 25 N | |
M5-10 | Force gauge, 10 lbF / 160 ozF / 5 kgF / 5000 gF / 50 N | |
M5-20 | Force gauge, 20 lbF / 320 ozF / 10 kgF / 10000 gF / 100 N | |
M5-50 | Force gauge, 50 lbF / 800 ozF / 25 kgF / 25000 gF / 250 N | |
M5-100 | Force gauge, 100 lbF / 1600 ozF / 50 kgF / 50000 gF / 500 N | |
M5-200 | Force gauge, 200 lbF / 3200 ozF / 100 kgF / 1000 N / 1 kN | |
M5-300 | Force gauge, 300 lbF / 4800 ozF / 150 kgF / 1500 N / 1.5 kN | |
M5-500 | Force gauge, 500 lbF / 8000 ozF / 250 kgF / 2500 N / 2.5 kN | |
M5-750 | Force gauge, 750 lbF / 12000 ozF / 375 kgF / 3750 N / 3.75 kN | |
M5-1000 | Force gauge, 1000 lbF / 16000 ozF / 500 kgF / 5000 N / 5 kN | |
M5-1500 | Force gauge, 1500 lbF / 24000 ozF / 750 kgF / 7500 N / 7.5 kN | |
M5-2000 | Force gauge, 2000 lbF / 32000 ozF / 1000 kgF / 10000 N / 10 kN |
750-636
750-474 ‘
CL-100
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
EB800-60II ‘
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.