G1010-1 Mark-10 Vietnam

G1010-1 Mark-10 Vietnam là dòng ngàm kẹp chuyên dụng, được thiết kế để sử dụng trong các hệ thống đo lực kéo – nén của hãng Mark-10 (Mỹ). Sản phẩm nổi bật với thiết kế nhỏ gọn, khả năng kẹp chắc chắn và phù hợp với nhiều loại mẫu vật khác nhau. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, dây chuyền kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành công nghiệp cơ khí, điện tử, nhựa, và nhiều lĩnh vực khác.
Thông số kỹ thuật G1010-1 Mark-10
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | G1010-1 |
Thương hiệu | Mark-10 (USA) |
Loại phụ kiện | Ngàm kẹp (Grip) chuyên dụng |
Lực chịu tải tối đa | 100 lbF (tương đương ~ 500 N) |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ |
Chiều rộng mở tối đa | ~ 3 mm |
Khả năng tương thích | Dùng với các cảm biến lực và giá thử lực Mark-10 |
Trọng lượng | ~ 100 g |
Xuất xứ | Hoa Kỳ |
Ứng dụng của G1010-1 Mark-10 Vietnam
-
Kiểm tra độ bền kéo – nén của các mẫu nhỏ, như linh kiện điện tử, dây cáp, đầu nối.
-
Ứng dụng trong phòng thí nghiệm cơ lý: Dùng kẹp mẫu vật khi đo lực chính xác.
-
Dây chuyền kiểm tra sản phẩm công nghiệp: Được sử dụng trong các hệ thống kiểm tra chất lượng.
-
Phù hợp với ngành sản xuất điện tử, y tế, nhựa, bao bì… nơi cần đo lực trên các chi tiết có kích thước nhỏ và độ chính xác cao.
Mark-10 Vietnam
GRIPS | ||
G1001 | Wire terminal grip, 0″ – 0.125″ opening, 5/16-18F | |
G1001-1 | Wire terminal grip, 0.125″ – 0.250″ opening, 5/16-18F | |
G1001-2 | Wire terminal grip, 0.250″ – 0.375″ opening, 5/16-18F | |
G1002 | Dual roller grip, 0 – 0.22″ opening, #10-32F | |
G1003 | Miniature component grip, #10-32F | |
G1008 | Film and paper grip, 1.25″ wide, #10-32F | |
G1009 | Compression plate, 2″ dia., #10-32F | |
G1009-1 | Compression plate, 3″ dia., 5/16-18F | |
G1009-2 | Compression plate, 2″ dia. with vented channels, #10-32F | |
G1009-3 | Compression plate, 3″ dia. with vented channels, 5/16-18F | |
G1010 | Pin vise, 0.062″ – 0.375″ dia., #10-32F | |
G1010-1 | Pin vise, 0.028″ – 0.25″ dia., #10-32F | |
G1010-2 | Pin vise, 0.078″ – 0.5″ dia., #10-32F | |
G1011 | Rubber tip, #10-32F | |
G1013 | Parallel jaw grip, 5/16-18F | |
G1014A | Needle replacement kit | |
G1015-1 | Film and paper grip, 3″ wide, #10-32F | |
G1015-2 | Film and paper grip, 5″ wide, #10-32F | |
G1015-3 | Film and paper grip, 7″ wide, #10-32F | |
G1016-1 | Jacobs chuck for R51, 0.028″ – 0.25″ dia. | |
G1016-2 | Jacobs chuck for R51, 0.062″ – 0.375″ dia. | |
G1016-3 | Jacobs chuck for R51, 0.078″ – 0.5″ dia. | |
G1017 | Bit holder for R51, 1/4″ hex | |
G1019 | Padded attachment, square, 5/16-18F | |
G1020 | Padded attachment, rectangular, 5/16-18F | |
G1021 | Padded attachment, curved, 5/16-18F | |
G1022-1 | Jacobs chuck grip for Series TST stands, 0.028″ – 0.25″ dia. | |
G1022-2 | Jacobs chuck grip for Series TST stands, 0.062″ – 0.375″ dia. | |
G1022-3 | Jacobs chuck grip for Series TST stands, 0.078″ – 0.5″ dia. | |
G1023 | Bottle grip for Series TST stands, 0.050″ – 6.000″ dia. | |
G1046 | Pneumatic grip, #10-32F |
750-636
750-474 ‘
CL-100
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
EB800-60II ‘
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.