22.9200.00 FRITSCH Vietnam

1. Giới thiệu model 22.9200.00
Model 22.9200.00 thuộc dòng ANALYSETTE của FRITSCH – thiết bị phân tích kích thước hạt bằng công nghệ Laser Diffraction (tán xạ laser). Đây là giải pháp tối ưu cho các phòng thí nghiệm, dây chuyền sản xuất cần đánh giá chính xác phân bố kích thước hạt trong khoảng từ siêu mịn đến hạt lớn.
Thiết bị được thiết kế với cấu trúc nhỏ gọn, độ chính xác cao, cho phép đo lường nhanh chỉ trong vài giây, phù hợp với kiểm soát chất lượng (QC) và R&D.
2. Tính năng nổi bật của 22.9200.00
✅ Dải đo rộng, cho phép phân tích nhiều loại vật liệu khác nhau (bột mịn, hạt rời, sản phẩm khô hoặc ướt)
✅ Kết quả đo lặp lại ổn định, sai số thấp, độ tin cậy cao
✅ Phần mềm điều khiển chuyên dụng, hỗ trợ phân tích dữ liệu, xuất báo cáo theo tiêu chuẩn ISO
✅ Thiết kế thân thiện, dễ lắp đặt, dễ bảo trì
✅ Tối ưu thời gian phân tích, giúp rút ngắn hiệu suất làm việc trong phòng lab và dây chuyền sản xuất
3. Thông số đặc trưng
| Thuộc tính | Giá trị tham khảo |
|---|---|
| Phương pháp đo | Laser Diffraction |
| Dải kích thước hạt | Từ nano đến vài mm tùy cấu hình |
| Loại mẫu hỗ trợ | Khô / ướt / bột / hạt |
| Phần mềm đi kèm | FRITSCH MaS control |
| Ứng dụng | QC, R&D, phân tích vật liệu, dược phẩm, hóa chất, gốm, thực phẩm |
4. Ứng dụng của thiết bị 22.9200.00
| Ngành công nghiệp | Ứng dụng tiêu biểu |
|---|---|
| Dược phẩm | Kiểm soát độ mịn dược liệu và tá dược |
| Công nghệ nano | Xác định kích thước hạt siêu nhỏ trong nghiên cứu vật liệu mới |
| Hóa chất – Polyme | Kiểm tra phân bố kích thước hạt để tối ưu phản ứng |
| Gốm – Vật liệu bột | Đo hạt oxit kim loại, bột gốm trước khi tạo hình |
| Thực phẩm – Gia vị | Kiểm tra độ mịn bột sữa, cacao, trà, bột ngũ cốc |
| Khai khoáng – Địa chất | Phân tích hạt trong quặng, đất, khoáng vật học |
Fritsch Việt Nam
| 88950204 |
| 88950061.. |
| DTS-500.. |
| DTS-5000.. |
| NI15-Q30-AN6X |
| KM102-PTCHWA |
| 2080-LC50-24QBB.. |
| INA-081-3-070-50-0-204 C002140… |
| ZS 80 3NC/1NO WVD |
| Submersible pumps, 40PU2.25 0.25KW, 380V |
| GMZ-13 |
| NSL6080. |
| LVER-V10-5509 |
| K16-811 |
| LS50L2 |
| Attachment KH-I |
| SL-2000-P… |
| SL-2000-N. |
| SL-2000-N |
| SA47 DRS90M4 |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.