S21914-C-1 Securall Vietnam

Giới thiệu về thương hiệu Securall
Securall là thương hiệu uy tín của Mỹ, chuyên sản xuất tủ an toàn, tủ lưu trữ hóa chất, tủ chống cháy và thiết bị bảo hộ môi trường công nghiệp. Với hơn 50 năm kinh nghiệm, Securall luôn đi đầu trong việc cung cấp các giải pháp lưu trữ an toàn cho hóa chất, dung môi, nhiên liệu và vật liệu nguy hiểm.
Các sản phẩm Securall Vietnam được thiết kế tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế như OSHA, NFPA, FM về an toàn phòng cháy chữa cháy và bảo vệ môi trường.
Giới thiệu sản phẩm S21914-C-1
Model: S21914-C-1
Thương hiệu: Securall
Xuất xứ: Mỹ
S21914-C-1 Securall là tủ lưu trữ hóa chất và vật liệu dễ cháy, được thiết kế để bảo vệ người sử dụng, cơ sở vật chất và môi trường khỏi nguy cơ cháy nổ hoặc rò rỉ hóa chất độc hại.
Sản phẩm phù hợp cho các phòng thí nghiệm, nhà máy, trung tâm nghiên cứu, khu công nghiệp và cơ sở sản xuất có sử dụng dung môi hoặc nhiên liệu dễ cháy.
Đặc điểm nổi bật
-
🔒 Chống cháy vượt trội:
-
Cấu tạo bằng thép chịu nhiệt hai lớp, có lớp không khí cách nhiệt ở giữa, giúp tăng khả năng chống cháy hiệu quả.
-
-
🧯 Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn:
-
Đạt chuẩn NFPA Code 30 và OSHA, đảm bảo lưu trữ hóa chất, sơn, dung môi an toàn.
-
-
🧰 Thiết kế tiện dụng:
-
Trang bị cửa khóa an toàn, bản lề chịu tải trọng cao, kệ có thể điều chỉnh linh hoạt.
-
-
🌬️ Hệ thống thông gió thông minh:
-
Giúp giảm thiểu hơi hóa chất tích tụ, hạn chế rủi ro cháy nổ.
-
-
🧱 Bề mặt phủ sơn epoxy:
-
Chống ăn mòn, chống trầy xước, đảm bảo độ bền cao trong môi trường khắc nghiệt.
-
-
⚙️ Dung tích phù hợp:
-
Thiết kế dung tích tiêu chuẩn, đáp ứng đa dạng nhu cầu lưu trữ hóa chất trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.
-
Ứng dụng của S21914-C-1 Securall
-
Lưu trữ hóa chất dễ cháy hoặc ăn mòn trong phòng thí nghiệm.
-
Cất giữ dung môi, sơn, dầu mỡ trong nhà máy sản xuất.
-
Bảo quản vật liệu nguy hiểm trong khu công nghiệp hoặc trung tâm nghiên cứu.
-
Ứng dụng trong lĩnh vực hóa học, dược phẩm, dầu khí, sản xuất linh kiện điện tử.
Securall Việt Nam
FAG 30-4T |
DVN-081 |
YT220BN210 |
YT200BN210 |
P20 2266008 |
Mini DB9F-to-TB . |
Mb3480 .. |
DF-G1-NS-2M |
VTF18-4N1212 |
SLA5853S2GAF2C2A1 |
KD-5G |
CMT-FHDX-820 . |
INMO173C1 |
Cáp nối cảm biến/Connecting cable R-FS4TZV075 |
BI15U-M30-VP6X-H1141 |
SP7-10-2010150001 4-20mA |
SLV.30.A40.15.A.EX.4.61R.C |
SEV.65.65.40.2.51D |
URST 500 |
AC-SC-04-V06-121321 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.