SP047 KINETROL Vietnam

Giới thiệu
SP047 KINETROL là thiết bị truyền động được thiết kế và sản xuất bởi thương hiệu KINETROL nổi tiếng đến từ Vương quốc Anh. Với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và hiệu suất ổn định, sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm và xử lý nước. SP047 hiện đã có mặt tại thị trường Việt Nam, phân phối chính hãng với đầy đủ chứng từ CO, CQ, đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe của quốc tế.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | SP047 |
Thương hiệu | KINETROL |
Xuất xứ | Anh (UK) |
Loại sản phẩm | Bộ truyền động quay (Rotary Actuator) |
Góc quay | 90 độ (tuỳ chọn lên đến 180 độ) |
Áp suất hoạt động | 3 – 6 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +80°C |
Vật liệu vỏ ngoài | Hợp kim nhôm phủ sơn epoxy chống ăn mòn |
Tính năng tùy chọn | Bộ điều khiển tuyến tính, công tắc hành trình |
Ưu điểm
-
Dễ dàng lắp đặt: Tương thích với nhiều loại van khác nhau
-
Hiệu suất cao: Đáp ứng nhanh, chính xác, đảm bảo hiệu quả vận hành liên tục.
-
Bảo trì thấp: Thiết kế đơn giản, ít chi tiết chuyển động, giảm thiểu chi phí bảo trì.
-
Tiết kiệm năng lượng: Hoạt động ổn định, tiêu thụ khí nén tối ưu.
Ứng dụng
-
Ngành dầu khí: Dùng để điều khiển van đóng/mở trong hệ thống đường ống dẫn dầu và khí.
-
Xử lý nước và nước thải: Điều khiển van trong các trạm xử lý nước sạch và nước thải.
-
Ngành hóa chất: Vận hành các loại van trong hệ thống pha trộn, vận chuyển hóa chất độc hại.
-
Ngành thực phẩm: Tích hợp trong dây chuyền sản xuất cần kiểm soát chính xác và an toàn vệ sinh.
-
Ngành công nghiệp nặng: Ứng dụng trong nhà máy nhiệt điện, sản xuất xi măng, luyện kim,…
STT | Brand | Mã sản phẩm / Code / Model / P/N / Part No. |
1 | KINETROL | SP047 |
2 | KINETROL | SP942 |
3 | TE Connectivity / Schaffner | FN3256H-25-33 |
4 | Brooks Instrument | SLAMF53S3GAB2G2A2 |
5 | Termotech | LR1P2B6030GAA20– |
6 | NOVUS | 8032201024 |
7 | VCC | 5100-824 |
8 | Temposonics / MTS | 252347 |
9 | Temposonics / MTS | 370427 |
10 | Temposonics / MTS | 370423 |
11 | Leakerload | KD-FD-0206 |
12 | Leakerload | KD-FD2-0010M-03-1 |
13 | Leakerload | 170.117.100.201.000 |
14 | Sendx | SDP6B45-A-250 (000) |
15 | Sendx | SDW1246-3-0250-G (000) |
16 | Novotechnik | LWH-0200 |
17 | GNB / Marathon Classic Flooded | 04EPZS0240SC |
18 | Metrix | ST5484E-151-0404-00 |
19 | E+H (Endress+Hauser) | FMR50-AAACCABMGGF+LA |
20 | SMC | SY5220-4LZD-C6 |
21 | TimeTools | T300-00 |
22 | TimeTools | SPP-GPS |
23 | Flowline | LU27-01 |
24 | Rexroth | R900912572 / LC16A20D7X |
25 | Rexroth | R901274760 / Z1S10TA05-2TB9-4X/F |
26 | Rexroth | R901272516 / DREE10-6X/200YM G24K31A1M |
27 | Rexroth | R901370939 / R900021389 (ngừng sản xuất) |
28 | Rexroth | R900561288 / 4WE-6-J62/EG24N9K4 |
29 | UTILCELL | 30300 |
30 | Sick | 1016931 |
31 | Chongqing ChuanYi | HVP121L0101S0 |
32 | Global Encoder | IH581.1400R63.01024 |
33 | Ebora | C100.01.TC |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.