MN1-6-M-B07C-1-4-D-XM087 Gefran Vietnam

Trong các ngành công nghiệp tự động hóa hiện nay, cảm biến dịch chuyển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc đo lường vị trí và điều khiển chính xác các chuyển động tuyến tính. Một trong những dòng sản phẩm nổi bật được tin dùng hiện nay là MN1-6-M-B07C-1-4-D-XM087 Gefran Vietnam – cảm biến đến từ thương hiệu Gefran danh tiếng của Ý. Với thiết kế chắc chắn, độ chính xác cao và khả năng thích ứng với nhiều môi trường công nghiệp khác nhau, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng điều khiển và giám sát vị trí.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | MN1-6-M-B07C-1-4-D-XM087 |
Thương hiệu | Gefran |
Loại cảm biến | Cảm biến dịch chuyển tuyến tính (Linear transducer) |
Công nghệ đo | Magnetostrictive |
Chiều dài đo (stroke) | 87 mm (theo mã sản phẩm XM087) |
Ngõ ra tín hiệu | Analog (0-10V, 4-20mA) hoặc tùy chọn khác |
Nguồn cấp | 24 VDC (thông dụng) |
Độ phân giải | Vô hạn (theo đặc tính công nghệ từ tính) |
Độ chính xác | ±0.02% F.S hoặc tốt hơn |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -30°C đến +85°C |
Chất liệu vỏ | Nhôm nguyên khối hoặc thép không gỉ (tùy chọn) |
Kết nối cơ khí | Đầu nối trượt hoặc gắn cố định tùy loại |
Ưu điểm nổi bật
-
Công nghệ đo từ tính không tiếp xúc: Giúp tăng tuổi thọ cảm biến và đảm bảo đo chính xác, không bị ảnh hưởng bởi mài mòn cơ khí.
-
Độ phân giải cao, tín hiệu ổn định: Cho phép đo chính xác vị trí ngay cả trong các ứng dụng có chuyển động nhanh hoặc rung động.
-
Lắp đặt linh hoạt: Có thể gắn theo chiều ngang hoặc dọc, dễ tích hợp vào hệ thống có sẵn.
-
Đa dạng ngõ ra tín hiệu: Phù hợp với nhiều hệ thống điều khiển PLC, HMI, hoặc hệ thống giám sát tự động.
Ứng dụng thực tiễn
-
Ngành nhựa: Giám sát vị trí xilanh trong máy ép nhựa, máy đùn.
-
Ngành thép và kim loại: Điều khiển vị trí khuôn, giám sát hành trình bàn chuyển.
-
Ngành thực phẩm – dược phẩm: Điều khiển và giám sát máy đóng gói, máy chiết rót.
-
Tự động hóa nhà máy: Hệ thống cổng trượt, băng tải, robot công nghiệp.
-
STT | Model | Thương hiệu |
---|---|---|
1 | MN1-6-M-B07C-1-4-D-XM087 | Gefran |
2 | ACD-13A-R/M, A3, TA1 | Shinko-technos |
3 | 540342 | Pilz |
4 | 751107 | Pilz |
5 | 751104 | Pilz |
6 | E12224 | IFM |
7 | C79459-A1715-B21 | Siemens (OEM) |
8 | 6ES7972-0AA02-0XA0 | Siemens |
9 | 6EP1332-2BA20 | Siemens |
10 | PX3DXX02 | Veris |
11 | GWNMXX | Veris |
12 | AG01E | Veris |
13 | TSAPA02A | Greystone |
14 | TSAPA12B | Greystone |
15 | T2-1/2N4P | Greystone |
16 | TSOSA02X | Greystone |
17 | DPB06S15 | Greystone |
18 | SA942460 | Celduc |
19 | SGT9474300 | Celduc |
20 | VE3007 | DELTAV/Emerson |
21 | VE4035S2B1 | DELTAV/Emerson |
22 | VE4001S2T2B1 | DELTAV/Emerson |
23 | VE5009 | DELTAV/Emerson |
24 | VE4003S2B1 | DELTAV/Emerson |
25 | 27-3834-20361600 | Bartec |
26 | 27-3621-04200101 | Bartec |
27 | COO from Chamber of Commerce Singapore | Bartec |
28 | 00068MC004 | Proton |
29 | 00048MC277 | Proton |
30 | 00049MC038 | Proton |
31 | 00049MC001 | Proton |
32 | R524015-30 | Hans-schmidt |
33 | SHC-800-F | Sejin hydraulics |
34 | SCF-12 | Sejin hydraulics |
35 | 546-21-34-LS 24V30 DIN (103545500) | Miki Pulley |
36 | ETP-T-40 (105636700) | Miki Pulley |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.