M4-012 Mark-10 Vietnam

M4-012 Mark-10 Vietnam là đầu đo lực (load cell) dạng nhỏ gọn, được thiết kế đặc biệt để đo lực kéo và lực nén trong các ứng dụng kiểm tra cơ lý. Với độ chính xác cao, khả năng tương thích tốt với các thiết bị hiển thị và hệ thống kiểm tra của Mark-10, model M4-012 là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm, xưởng sản xuất, và các hệ thống kiểm tra tự động.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | M4-012 |
Thương hiệu | Mark-10 |
Loại cảm biến | Load cell (cảm biến đo lực) |
Dải đo lực | 0 – 12 lbF (tương đương khoảng 0 – 53 N) |
Đơn vị đo | lbF, N, kgF (thay đổi qua thiết bị hiển thị) |
Độ chính xác | ±0.15% toàn dải |
Tín hiệu đầu ra | Tương thích thiết bị hiển thị Mark-10 |
Kết nối | Cáp nối sẵn, đầu nối chuyên dụng Mark-10 |
Vật liệu | Hợp kim nhôm chất lượng cao |
Trọng lượng | Nhẹ, dễ lắp đặt và di chuyển |
Xuất xứ | USA |
Ứng dụng
M4-012 Mark-10 Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực yêu cầu đo lực chính xác và ổn định:
-
Kiểm tra lực mở/đóng: ứng dụng trong ngành bao bì, kiểm tra nắp chai, nắp lon, khóa kéo,…
-
Thử nghiệm cơ tính: kiểm tra lực kéo, lực nén trong phòng thí nghiệm vật liệu, nhựa, cao su, kim loại,…
-
Tích hợp trong hệ thống tự động: dùng trong dây chuyền kiểm tra lực tại các xưởng sản xuất linh kiện, thiết bị điện tử,…
-
Đào tạo và nghiên cứu: dùng trong các trường đại học, viện nghiên cứu chuyên ngành cơ khí, vật liệu, tự động hóa.
Mark-10 Vietnam
PERFORMANCE FORCE GAUGES SERIES 4 | ||
M4-012 | Force gauge, 0.12 lbF / 2 ozF / 50 gF / 0.5 N / 500 mN | |
M4-025 | Force gauge, 0.25 lbF / 4 ozF / 100 gF / 1 N / 1000 mN | |
M4-05 | Force gauge, 0.5 lbF / 8 ozF / 250 gF / 2.5 N / 2500 mN | |
M4-2 | Force gauge, 2 lbF / 32 ozF / 1 kgF / 1000 gF / 10 N | |
M4-5 | Force gauge, 5 lbF / 80 ozF / 2.5 kgF / 2500 gF / 25 N | |
M4-10 | Force gauge, 10 lbF / 160 ozF / 5 kgF / 5000 gF / 50 N | |
M4-20 | Force gauge, 20 lbF / 320 ozF / 10 kgF / 10000 gF / 100 N | |
M4-50 | Force gauge, 50 lbF / 800 ozF / 25 kgF / 25000 gF / 250 N | |
M4-100 | Force gauge, 100 lbF / 1600 ozF / 50 kgF / 50000 gF / 500 N | |
M4-200 | Force gauge, 200 lbF / 3200 ozF / 100 kgF / 1000 N / 1 kN | |
M4-500 | Force gauge, 500 lbF / 8000 ozF / 250 kgF / 2500 N / 2.5 kN | |
BASIC FORCE GAUGES SERIES 3 |
||
M3-012 | Force gauge, 0.12 lbF / 50 gF / 0.5 N | |
M3-025 | Force gauge, 0.25 lbF / 100 gF / 1 N | |
M3-05 | Force gauge, 0.5 lbF / 250 gF / 2.5 N | |
M3-2 | Force gauge, 2 lbF / 1 kgF / 10 N | |
M3-5 | Force gauge, 5 lbF / 2.5 kgF / 25 N | |
M3-10 | Force gauge, 10 lbF / 5 kgF / 50 N | |
M3-20 | Force gauge, 20 lbF / 10 kgF / 100 N | |
M3-50 | Force gauge, 50 lbF / 25 kgF / 250 N | |
M3-100 | Force gauge, 100 lbF / 50 kgF / 500 N | |
M3-200 | Force gauge, 200 lbF / 100 kgF / 1000 N | |
M3-500 | Force gauge, 500 lbF / 250 kgF / 2500 N |
750-636
750-474 ‘
CL-100
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
EB800-60II ‘
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.