lcs+340/F/A Microsonic Vietnam

Trong ngành công nghiệp hiện đại, việc đo lường khoảng cách một cách chính xác và ổn định đóng vai trò vô cùng quan trọng, đặc biệt trong các môi trường khắc nghiệt hoặc cần đo khoảng cách xa. lcs+340/F/A Microsonic Vietnam là giải pháp cảm biến siêu âm lý tưởng, mang lại độ tin cậy cao cho nhiều ứng dụng đo lường trong công nghiệp tự động hóa.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | lcs+340/F/A |
Thương hiệu | Microsonic (Germany) |
Ngõ ra | Analog 4–20 mA |
Phạm vi đo | 350 mm đến 6.000 mm |
Khoảng cách tối ưu (focus zone) | 6.000 mm |
Tần số siêu âm | ~80 kHz |
Nguồn cấp | 9–30 VDC |
Thời gian phản hồi | ~96 ms |
Độ phân giải | < 1 mm |
Giao tiếp | IO-Link v1.1 (tuỳ chọn cấu hình) |
Nhiệt độ làm việc | -25°C đến +70°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Kết nối | Đầu nối M12, 5 chân |
Ứng dụng
-
Logistics và kho vận: Đo khoảng cách trong hệ thống băng chuyền, kiểm tra mức đầy container, quản lý kho tự động.
-
Ngành bao bì: Kiểm tra mức cuộn giấy, cuộn màng, đảm bảo độ chính xác trong xử lý vật liệu.
-
Tự động hóa nhà máy: Phát hiện vật thể trong dây chuyền sản xuất hoặc kiểm soát vị trí robot công nghiệp.
-
Ngành chế biến thực phẩm và đồ uống: Giám sát mức chất lỏng trong thùng chứa hoặc bồn chứa.
-
Ứng dụng ngoài trời: Nhờ chuẩn IP67, cảm biến có thể hoạt động tốt trong điều kiện môi trường bụi bẩn, ẩm ướt.
Microsonic Vietnam
lcs-25/DD/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-25/DDD/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-25/IU/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-35/DD/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-35/DDD/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-35/IU/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-130/DD/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-130/DDD/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs-130/IU/QP | lcs ultrasonic sensor |
lcs+340/DD | lcs+ ultrasonic sensor |
lcs+340/IU | lcs+ ultrasonic sensor |
lcs+340/F/A | lcs+ ultrasonic sensor |
lcs+600/DD | lcs+ ultrasonic sensor |
lcs+600/IU | lcs+ ultrasonic sensor |
lcs+600/F/A | lcs+ ultrasonic sensor |
lpc+15/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+15/WK/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+25/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+25/WK/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+35/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+35/WK/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+100/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+100/WK/CFF | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+15/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+15/WK/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+25/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+25/WK/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+35/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+35/WK/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+100/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+100/WK/CFI | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+15/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+15/WK/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+25/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+25/WK/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+35/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+35/WK/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+100/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
lpc+100/WK/CFU | lpc+ ultrasonic sensor |
O1D105
E21079
USLC-50KN
F003843
HM70 F4E1A0DB
TY-30
HD2070.O2
A3M60B-S4P Sales Kit 03, Part no: 1052513
PET-250.2 – PET-250.1
D132-SU4 (Size: 8 Set pressure: 0.42 MPa)
Y013AA1H1BS
MC-YL637
VDE 0660-209
SN04D12-2514-M, 2NC+4NO
BNS 819-B02-D10-46-11,
213.53.050/063
2051TG3A2B21BS1B4M5DOQ4
125 RV FLEX 1500 V DC
GDM-100
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.