KSR-15-80 Dosing Pump Daito Kogyo Vietnam

🔹 Giới thiệu bơm định lượng KSR-15-80 Daito Kogyo
KSR-15-80 Dosing Pump là dòng bơm định lượng cao cấp do Daito Kogyo – thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản – sản xuất.
Thiết bị được thiết kế nhằm cung cấp khả năng định lượng chính xác, hoạt động ổn định và độ bền vượt trội, đáp ứng tốt các yêu cầu nghiêm ngặt trong ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước, thực phẩm và dược phẩm.
Với công nghệ tiên tiến và chất lượng Nhật Bản, bơm KSR-15-80 mang lại hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và dễ dàng bảo trì, là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống định lượng tự động.
🔹 Đặc điểm nổi bật của KSR-15-80 Dosing Pump
-
Hiệu suất định lượng chính xác cao:
-
Đảm bảo lưu lượng và áp suất ổn định trong suốt quá trình vận hành.
-
-
Cấu trúc bền bỉ:
-
Vỏ bơm và bộ phận tiếp xúc chất lỏng được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn, phù hợp với nhiều loại hóa chất khác nhau.
-
-
Dễ dàng điều chỉnh:
Có thể thay đổi lưu lượng thông qua cơ cấu điều chỉnh cơ học hoặc điện tử.
-
Hoạt động ổn định, độ ồn thấp:
-
Giúp tối ưu môi trường làm việc và giảm hao mòn thiết bị.
-
-
Bảo trì đơn giản: Cấu tạo mô-đun cho phép tháo lắp nhanh chóng khi cần vệ sinh hoặc thay thế linh kiện.
🔹 Thông số kỹ thuật tham khảo
-
Model: KSR-15-80
-
Loại bơm: Bơm định lượng (Dosing Pump)
-
Lưu lượng: Theo thiết kế và yêu cầu ứng dụng
-
Áp suất hoạt động: Cao, phù hợp cho quy trình công nghiệp
-
Vật liệu: Thép không gỉ / PVC / PVDF tùy phiên bản
-
Xuất xứ: Daito Kogyo – Nhật Bản
🔹 Ứng dụng của bơm định lượng KSR-15-80
Sản phẩm Daito Kogyo KSR-15-80 được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Ngành xử lý nước & nước thải: Định lượng hóa chất như clo, axit, kiềm.
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: Bơm hương liệu, dung dịch phụ gia.
-
Ngành dược phẩm: Cấp chính xác dung dịch trong quy trình sản xuất thuốc.
-
Ngành hóa chất: Bơm axit, dung môi, hoặc hóa chất đặc biệt với độ chính xác cao.
-
Hệ thống sản xuất tự động:
-
Làm việc kết hợp với PLC và cảm biến lưu lượng để kiểm soát định lượng thông minh.
-
Daito Kogyo Việt Nam
8.5020.0064.1024.S222 |
BWU1345 |
WT18-3P420S21… |
60393243B |
HN-740S |
PRC-20A4 |
82DA0007 |
LES 36/VC6 |
SW-252A |
ST-1014 |
EN6000B3-16 (code: 110000-1) |
DHT-3 ,, |
OXY3690MP-0-GOO-A1-L01-GE |
GOEL 370 |
OXY3690MP-0-GOO-V2-L01-GE Sensor |
DX2-1K., |
2132/TC/VH |
TC-K2M-F-S-XC008 2130X000X0 |
RSM-2831-016-121-501 |
RSC-2831-636-121-501 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.