KE0-6-M-B01M-1-4-0-S-E 2130X000X00 Gefran Vietnam

Trong lĩnh vực công nghiệp hiện đại, việc lựa chọn thiết bị cảm biến và điều khiển chính xác, bền bỉ là yếu tố then chốt quyết định hiệu suất của cả hệ thống. Model KE0-6-M-B01M-1-4-0-S-E 2130X000X00 là một trong những dòng sản phẩm nổi bật, đáp ứng được yêu cầu kỹ thuật khắt khe và vận hành ổn định trong nhiều môi trường công nghiệp khác nhau.
Thiết bị mang đến độ tin cậy cao, được thiết kế tối ưu cho các hệ thống điều khiển tự động, giám sát và thu thập dữ liệu. Với thông số kỹ thuật rõ ràng, khả năng tích hợp linh hoạt và tuổi thọ vận hành dài hạn, model này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp nâng cao hiệu suất vận hành.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | KE0-6-M-B01M-1-4-0-S-E 2130X000X00 |
Cấu hình đầu vào | 6 kênh |
Kiểu đầu vào | Analog / Digital tùy chọn |
Loại module | Module mở rộng I/O |
Kiểu kết nối | Terminal dạng bắt vít chắc chắn |
Nguồn cấp | 24VDC |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 / IP65 (tùy phiên bản) |
Kích thước | Theo tiêu chuẩn DIN rail |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
Thương hiệu | (Vui lòng cập nhật theo thực tế) |
Ưu điểm nổi bật
-
Thiết kế chắc chắn: Chất liệu bền bỉ, khả năng chịu va đập và điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Dễ dàng tích hợp: Phù hợp với nhiều hệ thống điều khiển PLC, SCADA, DCS…
-
Hiệu suất cao: Đáp ứng tốc độ xử lý tín hiệu nhanh, truyền tín hiệu ổn định.
-
Tiết kiệm chi phí bảo trì: Tuổi thọ cao, ít hư hỏng vặt, giảm chi phí vận hành dài hạn.
-
Tính linh hoạt cao: Cấu hình đa dạng cho nhiều loại đầu vào và ứng dụng khác nhau.
Ứng dụng thực tiễn
-
Tự động hóa nhà máy: Giám sát cảm biến, điều khiển thiết bị đầu cuối, giao tiếp dữ liệu thời gian thực.
-
Ngành thực phẩm & dược phẩm: Điều khiển dây chuyền sản xuất với yêu cầu chính xác và sạch sẽ.
-
Công nghiệp hóa chất: Thu thập dữ liệu từ các cảm biến nhiệt độ, áp suất, pH…
-
Điện – điện tử: Tích hợp trong tủ điều khiển, hỗ trợ test hệ thống hoặc giám sát đầu vào.
-
Hệ thống tòa nhà thông minh: Giao tiếp với các hệ thống HVAC, chiếu sáng, bảo mật…
STT | Model | Xuất xứ | Thương hiệu |
---|---|---|---|
1 | 80-190-0000 | Germany | Elektrophysik |
2 | KE0-6-M-B01M-1-4-0-S-E 2130X000X00 | Italy | Gefran |
3 | 4T-48-4-01-0-000 | Italy | Gefran |
4 | 125-20-12-A-11 | Japan | Miki Pulley |
5 | WEG IEEE841 (W22) | Brazil/Singapore | WEG Automation |
6 | ARLM-70N-20-G2-I-B1-D | Czech Republic | Dinel |
7 | ULM-70N-20-F-I-B1-C | Czech Republic | Dinel |
8 | CM442-AAM1A2F011A+AKZ1 | EU | Endress+Hauser (E+H) |
9 | COS61D-AAA1A7+Z1 | EU | Endress+Hauser (E+H) |
10 | SPUS/K79DA80KS6K72 | EU | IMI Norgren |
11 | JM-B-3ZD-101E | China | Jiangling |
12 | ZHJ-2-1-11n1 | China | Jiangling |
13 | 199335005 | USA | Georg Fischer (GF) |
14 | 199335006 | USA | Georg Fischer (GF) |
15 | 199335004 | USA | Georg Fischer (GF) |
16 | 199335002 | USA | Georg Fischer (GF) |
17 | 199335003 | USA | Georg Fischer (GF) |
18 | OT800E03P | EU/China | ABB |
19 | 6SL3126-2TE21-8AA3 | EU/China | Siemens |
20 | 1609-500SBAT | USA/China | Allen Bradley |
21 | HGX-0572891.0 | EU/China | Siemens |
22 | 6ES7326-2BF41-0AB0 | EU/China | Siemens |
23 | IFMZ-WRCUHZ | Re-check Origin | Schneider |
24 | BG5914.08/00MF0 DC24V | Germany | Dold |
25 | BH5914.08/00MF0 DC24V | Germany | Dold |
26 | BH5911.03/00MF0 DC24V | Germany | Dold |
27 | BG5912.86/00000 DC24V | Germany | Dold |
28 | BG5924.04/61 AC/DC24V | Germany | Dold |
29 | BN3081.63/61 AC/DC24V | Germany | Dold |
CVM-C11-ITF-IN-485-ICT2
ACD-13A-R/M, A3, TA1 ‘
TO2-1x”
109P0424H320″
HB150-12
RHM5700MD531P101
TCC-120i
8.5020.785A.3600.0050
NRGT 26-2 ‘
1756-TBCH
1756-PA75
SIRIUSm-3xACC-1xACC
AFX150G SUFFIX -F1AL1N-BA11-21B/MU/SCT/X1
RXK6081
RH5-M-A-0810M-01-R15-1-S1012B6 ‘
R67 DRN112M
R37 DRN80M4BE1/FG
DTS-60K-V1-EM1
HC2-SHH
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.