IGS232 Cảm biến tiệm cận IFM Vietnam

Giới thiệu
Cảm biến tiệm cận IGS232 của IFM Vietnam là một trong những thiết bị cảm biến hàng đầu. Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp hiện đại. Với độ chính xác cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều môi trường khác nhau. IGS232 là giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa. Thiết bị này giúp nâng cao hiệu suất làm việc, giảm thiểu chi phí bảo trì và đảm bảo độ tin cậy cao trong quá trình vận hành.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | IGS232 |
Thương hiệu | IFM Vietnam |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | 15mm |
Ngõ ra | PNP, NO |
Điện áp hoạt động | 10-30V DC |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến 70°C |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Ưu điểm
- Độ chính xác cao
- Thiết kế bền bỉ
- Dễ dàng lắp đặt
- Tiết kiệm năng lượng
Ứng dụng
- Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng để giám sát vị trí linh kiện
- Dây chuyền sản xuất tự động: Hỗ trợ kiểm soát và phát hiện sản phẩm
- Ngành chế biến thực phẩm: Cảm biến có khả năng chịu được môi trường ẩm ướt
- Ngành đóng gói: Được ứng dụng trong các hệ thống đóng gói
Một số model khác:
STT | Model | Thương hiệu | Xuất xứ | Mô tả |
1 | CanNeed-DAM V1.0 | CanNeed Vietnam | 100% China | Inserted program software for CanNeed |
2 | TLT-CAL | CanNeed Vietnam | 100% China | Calibration Cell for TLT-200 |
3 | 06404-73 | Coleparmer/Masterflex | 100% USA/China | Tubing, 1 pack = 15M |
4 | SJ30-A2 | P+F/Pepperl+Fuchs Vietnam | 100% EU/China | Inductive slot sensor |
5 | SJ3.5-N | P+F/Pepperl+Fuchs Vietnam | 100% EU/China | Ultrasonic sensor |
6 | NBN4-F25-E8-V1 | P+F/Pepperl+Fuchs Vietnam | 100% EU/China | Inductive sensor |
7 | NBN4-12GM40-Z0 | P+F/Pepperl+Fuchs Vietnam | 100% EU/China | Inductive sensor |
8 | NBB15-30GM50-A2-V1 | P+F/Pepperl+Fuchs Vietnam | 100% EU/China | Inductive sensor |
9 | NCB15-30GM50-Z4-V1 | P+F/Pepperl+Fuchs Vietnam | 100% EU/China | Inductive sensor |
10 | IGS232 | IFM Vietnam | 100% EU | Inductive sensor IGK3008BBPKG/US-104 |
11 | TBX30/L3 | Aichi Tokei Denki Vietnam | 100% Japan | Turbine Gas Meter, 32A, left to right, lithium battery |
12 | SI9911040061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 40169997 |
13 | SI9911080061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 40169997 |
14 | SI9911020061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 39269097 |
15 | SI9911140061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 40169997 |
16 | SI9911130061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 40169997 |
17 | SI9911110061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 40169997 |
18 | SI9910510061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 40169997 |
19 | SI9910970061 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | GASKET, Taric Code: 40169997 |
20 | SI0702100933 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | DIVIDING CONE COVER, Taric Code: 84219100 |
21 | SI0701200933 | MACFUGE Vietnam | 100% EU | HEAVY PHASE COLLECTING CHAMBER, Taric Code: 84219100 |
22 | 8036120 | GENEBRE Vietnam | 100% EU | 120° Bimetal Thermometer, Stainless Steel, 100 mm, 0-120°C, 1/2”G |
23 | 710331 | Erichsen Vietnam | 100% EU | Wet Film Thickness Gauge, 0-125 μm, ISO/DIN/ASTM/BS/NF |
24 | FA2H-3C-145 | NORIS Vietnam | 100% EU | Speed sensor, Stainless steel/aluminum, Threaded tube, 145 mm |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.