HR-1300K Anritsu Vietnam

1. Giới thiệu về Anritsu và sản phẩm HR-1300K
Anritsu là thương hiệu hàng đầu đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất và cung cấp thiết bị đo lường, phân tích tín hiệu và kiểm tra chất lượng truyền thông. Với hơn một thế kỷ phát triển, Anritsu đã trở thành biểu tượng về độ chính xác và độ tin cậy trong ngành đo lường điện – điện tử và viễn thông.
HR-1300K là một trong những sản phẩm nổi bật của Anritsu, được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu kiểm tra, phân tích và giám sát hệ thống tín hiệu, điện áp, hoặc truyền dẫn dữ liệu trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu chuyên sâu.
Tại Việt Nam, Anritsu Vietnam cung cấp dòng sản phẩm HR-1300K chính hãng, hỗ trợ khách hàng trong lĩnh vực viễn thông, tự động hóa và sản xuất công nghệ cao.
2. Đặc điểm nổi bật của HR-1300K Anritsu
-
Độ chính xác cao:
-
Sử dụng công nghệ cảm biến đo tiên tiến, đảm bảo kết quả đo ổn định và đáng tin cậy.
-
-
Tốc độ xử lý nhanh:
-
Giúp tiết kiệm thời gian kiểm tra và tăng hiệu suất làm việc trong dây chuyền sản xuất.
-
-
Thiết kế chắc chắn:
-
Vỏ ngoài được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chịu được va đập và điều kiện môi trường công nghiệp.
-
-
Giao diện thân thiện:
-
Màn hình hiển thị rõ ràng, dễ thao tác, phù hợp với cả kỹ sư và người vận hành.
-
-
Tích hợp đa chức năng:
-
Có thể sử dụng cho nhiều phép đo khác nhau – điện áp, tín hiệu RF, kiểm tra truyền dẫn hoặc phân tích hệ thống.
-
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế:
-
Sản phẩm đạt các chứng nhận ISO, CE, và JIS, đảm bảo chất lượng toàn cầu.
-
3. Ứng dụng của HR-1300K Anritsu
Thiết bị HR-1300K được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
-
Ngành viễn thông:
-
Dùng để đo kiểm tín hiệu, đánh giá chất lượng sóng và kiểm tra thiết bị truyền dẫn.
-
-
Sản xuất điện – điện tử:
-
Kiểm tra độ ổn định và hiệu suất linh kiện, bảng mạch, thiết bị đầu cuối.
-
-
Phòng thí nghiệm và trung tâm R&D:
-
Sử dụng trong các thử nghiệm, hiệu chuẩn và nghiên cứu phát triển sản phẩm.
-
-
Tự động hóa công nghiệp:
-
Giám sát thông số kỹ thuật trong các dây chuyền sản xuất thông minh.
-
Anritsu Việt Nam
| DPI 611-13G (model gauge –1 to 20 bar / –14.5 to 300 psi) |
| LE627. |
| OS-NB101. |
| 1SCH-0-H-T-2000-61-32-TXIS-002. |
| GXMMW.A20EPA6. |
| B8111-A-B42 0.2 |
| SH0504 |
| DTX-500 // |
| Công tắc bật tắt S-332T |
| LIMIT GẠT TỰ NHẢ 6 CHÂN S333_T |
| Limit gạt tự nhả 6 chân S300 |
| DTXB-500. |
| DTX-500 / |
| AZSH-500 |
| 88950204 |
| 88950061.. |
| DTS-500.. |
| DTS-5000.. |
| NI15-Q30-AN6X |
| KM102-PTCHWA |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.