HMW110 2A1VA1NN Vaisala Vietnam

HMW110 2A1VA1NN Vaisala là một trong những thiết bị đo độ ẩm nổi bật, được sản xuất bởi hãng Vaisala nổi tiếng. Với công nghệ tiên tiến và độ chính xác cao, sản phẩm này là sự lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng yêu cầu sự chính xác trong việc đo độ ẩm và nhiệt độ.
Thông Số Kỹ Thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Model | HMW110 2A1VA1NN |
Đo độ ẩm | 0-100% RH |
Đo nhiệt độ | -40°C đến +60°C |
Độ chính xác | ±2% RH (tùy thuộc vào điều kiện) |
Kết nối | Analog, Digital Output |
Năng lượng | 24V DC |
Chứng nhận | CE, RoHS |
Ưu Điểm
- Độ Chính Xác Cao: HMW110 2A1VA1NN cung cấp kết quả đo độ ẩm và nhiệt độ chính xác.
- Thiết Kế Bền Bỉ: khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường khắc nghiệt.
- Dễ Dàng Cài Đặt và Sử Dụng: Thiết bị này có giao diện dễ sử dụng và cài đặt.
- Ứng Dụng Rộng Rãi: HMW110 2A1VA1NN có thể được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Ứng Dụng
- Công nghiệp thực phẩm: Giúp kiểm soát độ ẩm trong kho lưu trữ thực phẩm.
- Ngành dược phẩm: Đo độ ẩm trong quá trình sản xuất và bảo quản thuốc.
Vaisala Vietnam
Một số Model khác:
STT |
Sản phẩm |
Nhà sản xuất |
Xuất xứ |
Mô tả |
1 | HMW110 2A1VA1NN | Vaisala Vietnam | Finland | RH + T Wall mount Transmitter, ±2 %RH, IP65, Output: 4…20 mA 2-wire loop-powered, Ch1: RH 0…100%, Ch2: T -40…+60 °C |
2 | PTB110 1A0AB | Vaisala Vietnam | Finland | PTB110 Wall Mount Barometer, 0…2.5, 0…5 V, or 500…1100 Hz Output, Pressure Range 500-1100 hPa |
3 | QM/132/P | IMI Norgren Vietnam | EU | Magnetic switch, inductive, without cable |
4 | M/P34594/5 | IMI Norgren Vietnam | EU | Socket outlet with pneumatic cable |
5 | 2904945 | PHOENIX CONTACT Vietnam | EU | Power supply unit STEP-PS/277AC/24DC/3.5 |
6 | Dehumidifying Dryer MJ6-i-G3-30 | Matsui Vietnam | Japan/China | Hopper Capacity: 50L, Operating Temp.: 70℃-160℃, Drying Heater Capacity: 2.1kw |
7 | Dehumidifying Dryer MJ6-i-G3-75 | Matsui Vietnam | Japan/China | Hopper Capacity: 130L, Operating Temp.: 70℃-160℃, Drying Heater Capacity: 2.4kw |
8 | RXK 6081 90A-50A Jointjas | Showa Giken Vietnam | Japan | Showa Giken “Pearl” Rotary Joint, No Internal Pipe required |
9 | R4343E1014 | Honeywell Vietnam | EU | Flame Sensor |
10 | DMK20CC | Ravioli Vietnam | Italy | SWITCHING ELEMENT 2NO SIMULT |
11 | DMK10 | Ravioli Vietnam | Italy | SWITCHING ELEMENT 1NO |
12 | DLAP6 | Ravioli Vietnam | Italy | PENDANT LADY 6 BUTTONS |
13 | I08H015 | Wenglor Vietnam | EU | Inductive Sensor |
14 | RNB 10G-N | Ogura Vietnam | Japan | Negative Actuated Type EM Brake for Holding |
15 | 7.045357.A/005 | SIRCA Vietnam | Italy | Actuator Valve dn100 |
16 | 7.045357.A/002 | SIRCA Vietnam | Italy | Actuator Valve dn50 |
17 | 41C.A.2.M2.WP | Officine Orobiche Vietnam | Italy | LEVEL SWITCH “40” SERIES TAGS: XB13 LS 201401 |
18 | IB0026 | IFM Vietnam | EU | IB-2030-ABOA Inductive sensor |
19 | A-85.420.560 | Swan Vietnam | EU | Reagent set Oxycon On-line Silica |
20 | 3621-0110 | Westermo Vietnam | EU | Interface Converter DDW-120 Ethernet Extender |
21 | 00060MC001 | Proton Vietnam | UK | SLmini-i4 non-contact speed and length measurement gauge |
22 | KR2202-50A-25A | Kwangjin Vietnam | Korea | Rotary joint |
23 | BH-JDZ2-1.0 | BH electric Vietnam | China | Voltage Transformer |
24 | PT- 306-16 | Ould Sensor Vietnam | China | Pressure Transmitter |
25 | 6ES7288-1ST30-0AA1 | Siemens Vietnam | EU/China | S7-200 SMART/CPU ST30 Module |
26 | 6AV6648-0DC11-3AX0 | Siemens Vietnam | EU/China | Module |
27 | 6ES7131-6BF01-0BA0 | Siemens Vietnam | EU/China | Module |
28 | 6GK7443-5DX05-0XE0 | Siemens Vietnam | EU/China | Communications processor |
29 | 6ES7440-1CS00-0YE0 | Siemens Vietnam | EU/China | Module |
30 | 6ES7953-8LJ31-0AA0 | Siemens Vietnam | EU/China | Micro Memory Card |
31 | 3RK1402-0BE00-0AA2 | Siemens Vietnam | EU/China | Module |
32 | 3SU1100-2BF60-1MA0 | Siemens Vietnam | EU/China | Push button |
33 | JD194-BS4U | SFERE Vietnam | China/EU | Transducer |
34 | JD194-BS4P-Y | SFERE Vietnam | China/EU | Transmitter |
35 | KL3062 | Beckhoff Vietnam | EU | Bus Terminal, 2-channel analog input, voltage, 0…10 V, 12 bit, single-ended |
36 | 1037897 | Sick Vietnam | EU | DFS60A-BHAA65536 Encoder |
37 | SE-160-G-10-B/4 | Stauff Vietnam | EU | Replacement Filter |
38 | ADAM-6050 | ADVANTECH Vietnam | Taiwan/China | Module |
39 | SW190AB-292L | Albright International Vietnam | UK | Contactor |
40 | 9,71303E+15 | IMI Herion/ Norgren Vietnam | EU | Valve 3/2-WV-NC G1/4 24Vdc |
41 | 1037897 | Sick Vietnam | EU | DFS60A-BHAA65536 Encoder |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.