HI-903 Hardy Shaker Metrix Vietnam

1. Giới thiệu sản phẩm
HI-903 Hardy Shaker là thiết bị tạo rung và hiệu chuẩn cảm biến rung (vibration shaker) do hãng Metrix sản xuất. Đây là dòng thiết bị được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực đo lường – bảo trì – giám sát độ rung công nghiệp. HI-903 cho phép kiểm tra độ chính xác của cảm biến rung, đầu dò gia tốc, đầu đo vận tốc và nhiều thiết bị giám sát dao động khác mà không cần tháo chúng khỏi hệ thống.
Thiết bị được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu kiểm định độ rung theo tiêu chuẩn quốc tế, phù hợp với môi trường nhà máy, trạm điện, dầu khí, năng lượng gió, công nghiệp nặng và trung tâm hiệu chuẩn.
2. Tính năng nổi bật của HI-903 Hardy Shaker
| Tính năng | Mô tả | 
|---|---|
| Dải tần rộng | Hoạt động từ tần số thấp đến cao, đáp ứng nhiều loại cảm biến rung | 
| Điều chỉnh biên độ và tần số linh hoạt | Cho phép đặt chế độ rung theo yêu cầu ứng dụng | 
| Tải trọng cảm biến lớn | Có thể gắn cảm biến dao động có khối lượng lớn mà vẫn đảm bảo độ chính xác | 
| Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu thử nghiệm | Lưu kết quả kiểm tra trực tiếp, hỗ trợ truy xuất và báo cáo | 
| Giao diện điều khiển đơn giản | Cho phép thao tác nhanh, dễ dùng khi làm việc tại hiện trường | 
| Thiết kế nhỏ gọn, di động | Đi kèm hộp bảo vệ cứng, thuận tiện vận chuyển và sử dụng ngoài nhà máy | 
3. Ứng dụng của HI-903 tại Việt Nam
✔ Bảo trì – bảo dưỡng máy móc công nghiệp
Dùng để kiểm tra và xác nhận độ chính xác của cảm biến rung gắn trên động cơ, bơm, quạt, hộp số, turbine
✔ Trung tâm đo lường – hiệu chuẩn thiết bị rung
Đáp ứng yêu cầu kiểm định cảm biến, đầu dò và máy đo rung theo tiêu chuẩn ISO, ASTM, MIL-STD…
✔ Ngành dầu khí – năng lượng – điện lực
Dùng để đánh giá các bộ đo dao động trên hệ thống turbine, máy nén khí, máy phát điện, thiết bị ngoài khơi, giàn khoan.
✔ Nhà máy sản xuất & dây chuyền tự động hóa
Hỗ trợ công tác bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance) và giám sát tình trạng máy (Condition Monitoring).
Metrix Việt Nam
| DB-200 | 
| GPRPB18 | 
| XU1E | 
| RXE 1015 ( ren thuận + ren ngược) | 
| WEKO-COD-S | 
| RMB-52D-SSV | 
| A8A06701H | 
| UFW-100-10A2340AS | 
| BTL PA0400-1500-C15AAAB0-000S15 | 
| PI 3108 SMX 10 | 
| STP3A-2131A024MC2363 (Order no. 114951) | 
| K2000800200M | 
| 1608N-012A240V1S | 
| ZS 71 1O/1S VD | 
| BHK 06 05A 50-I2-9 | 
| TLX-200AP | 
| ID-005 IGV | 
| Stainless steel pipe cutting blades | 
| Model 65S type 6–67 mm | 
| RXE3015 LH | 



				
				
				
				
				
				
				
				
                                
                                
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.