G1061-3 Mark-10 Vietnam

G1061-3 Mark-10 Vietnam là bộ kẹp thử lực chuyên dụng, được thiết kế để giữ mẫu vật dạng dải, dây hoặc vật liệu mỏng trong quá trình thử nghiệm kéo. Thiết bị này phù hợp với các dòng máy đo lực và giá thử lực Mark-10, mang đến khả năng đo chính xác và đáng tin cậy trong các ứng dụng kiểm tra chất lượng.
Sản phẩm đến từ thương hiệu Mark-10 (Mỹ), nổi tiếng toàn cầu về thiết bị đo lực, mô-men xoắn và phụ kiện đi kèm cho phòng thí nghiệm, nhà máy sản xuất và các trung tâm nghiên cứu.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | G1061-3 |
Thương hiệu | Mark-10 |
Lực kéo tối đa | 500 N (tương đương 110 lbf) |
Độ mở kẹp | 3 mm |
Chất liệu | Thép không gỉ |
Trọng lượng | Xấp xỉ 115 g |
Kết nối | Thích hợp với hầu hết các giá thử lực Mark-10 |
Ứng dụng phù hợp | Dải vật liệu mỏng, dây, sợi, phim nhựa, v.v. |
Ứng dụng của G1061-3 Mark-10 Vietnam
-
Kiểm tra độ bền kéo của vật liệu mỏng: Như nhựa dẻo, băng keo, vải, cao su, dây nylon.
-
Kiểm tra độ dính của bề mặt phủ: Trong ngành sơn phủ, in ấn, sản xuất màng phim.
-
Phân tích chất lượng vật liệu đầu vào: Ứng dụng trong các nhà máy sản xuất bao bì, dây cáp, vật liệu nhựa.
-
Sử dụng trong phòng thí nghiệm và R&D: Đo lường, phân tích lực kéo đứt, lực giữ, lực bóc trong các nghiên cứu vật liệu.
Mark-10 Vietnam
G1053 | Universal V-jaw grip, hex / #10-32F | |
G1056 | Multi-jaw grip, #10-32F | |
G1058 | Cap grip, hex / #10-32F | |
G1061 | Wedge grip, 0.75″ jaw width, 1/2-20F | |
G1061-1 | Wedge grip, 0.375″ jaw width, 5/16-18F | |
G1061-2 | Wedge grip, 1″ jaw width, 1/2-20F | |
G1061-3 | Wedge grip, 1″ jaw width, rubber jaw faces, 1/2-20F | |
G1062 | Miniature wedge grip, #10-32F | |
G1071 | Score bend fixture set | |
G1072 | Opening force fixture set | |
G1074 | Vise grip, standard | |
G1076 | Wire terminal grip, turret style, 5/16-18F | |
G1077 | Clevis grip, 5/16-18F | |
G1078 | Miniature filament grip, #10-32F | |
G1085 | Dual roller grip, adjustable, 5/16-18F | |
G1086 | Coefficient of friction fixture | |
G1087 | Compression plate, 3.78″ dia., eye end | |
G1087-1 | Compression plate, 2.20″ dia., eye end | |
G1089 | Syringe fixture | |
G1090 | High capacity clevis grip, eye end | |
G1092 | High capacity wire / rope grip, eye end | |
G1093 | High capacity wire terminal grip, eye end | |
G1094 | High capacity eccentric roller grip, eye end | |
G1095 | Bend fixture, eye end | |
G1096 | High capacity bend fixture, eye end | |
G1097 | Upper anvil for bend fixtures, eye end | |
G1098 | Loop tack fixture, 5/16-18F | |
G1099 | Puncture fixture | |
G1100 | Parallel jaw grip, large, eye end | |
G1101 | Parallel jaw grip, medium, eye end | |
G1102 | Wire / rope grip, large, eye end | |
G1103 | Wire / rope grip, medium, eye end | |
G1104 | Flip cap grip, #10-32F | |
G1105 | Cork extraction fixture | |
G1106 | Vise grip, self-centering | |
G1107 | Snap hook, 5/16-18F | |
G1109 | 90° peel fixture | |
G1110 | Puncture fixture, eye end | |
G1111 | Ribbon grip, eye end | |
G1112 | Padded attachment, circular, 3″ dia., 5/16-18F | |
G1122-1 | Food texture probe, 5/16″ dia. | |
G1122-2 | Food texture probe, 7/16″ dia. | |
G1123 | Compression plate, self leveling |
750-636
750-474 ‘
CL-100
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
EB800-60II ‘
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.