G1026 Mark-10 Vietnam

G1026 Mark-10 là bộ gá kẹp chuyên dụng được thiết kế để đo lực xoắn (torque) một cách chính xác trong các ứng dụng kiểm tra chất lượng sản phẩm. Thiết bị được sản xuất bởi Mark-10 – thương hiệu hàng đầu của Mỹ trong lĩnh vực đo lường lực và torque. Tại Việt Nam, sản phẩm G1026 Mark-10 Vietnam hiện đang được nhiều nhà máy, phòng thí nghiệm tin dùng nhờ độ bền cao, khả năng cố định chắc chắn và dễ sử dụng trong nhiều loại kiểm tra khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | G1026 |
Thương hiệu | Mark-10 (USA) |
Loại | Gá kẹp / Vise grip |
Dải đường kính kẹp | 0 – 0.75 inch (0 – 19 mm) |
Vật liệu | Thép không gỉ (Stainless steel) |
Tương thích thiết bị | Dùng với máy đo torque / giá đỡ Mark-10 |
Trọng lượng | Khoảng 0.5 kg |
Giao diện kẹp | 2 mặt kẹp với đệm cao su chống trượt |
Xuất xứ | Hoa Kỳ (USA) |
Ứng dụng
-
Kiểm tra lực xoắn của nắp chai, nắp lọ, vít nhựa, các chi tiết nhỏ.
-
Phù hợp với các ngành như dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm, linh kiện điện tử.
-
Được dùng trong phòng thí nghiệm QC (Quality Control) hoặc R&D (nghiên cứu và phát triển sản phẩm).
-
Gắn với máy đo torque của Mark-10 để tạo thành hệ thống đo hoàn chỉnh, giúp thu được kết quả chính xác, ổn định.
Mark-10 Vietnam
ATTACHMENTS | ||
AC1082 | Stud / jam nut set, #10-32 | |
AC1082-1 | Stud / jam nut set, 5/16-18 | |
AC1082-2 | Stud / jam nut set, 1/2-20 | |
G1018-1 | Swivel adapter, #10-32M to #10-32F | |
G1018-2 | Swivel adapter, 5/16-18M to 5/16-18F | |
G1024 | Extension rod, 5″, #10-32M/F | |
G1024-1 | Extension rod, 2″, #10-32M/F | |
G1024-2 | Extension rod, 1″, #10-32M/F | |
G1025 | Chisel point, #10-32F | |
G1026 | Cone point, #10-32F | |
G1027 | V-groove, #10-32F | |
G1028 | Hook, small, #10-32F | |
G1029 | Flat head, #10-32F | |
G1030 | Adapter, 5/16-18M to #10-32F | |
G1031 | Extension rod, 5″, 5/16-18M/F | |
G1031-1 | Extension rod, 2″, 5/16-18M/F | |
G1031-2 | Extension rod, 1″, 5/16-18M/F | |
G1032 | Chisel point, 5/16-18F | |
G1033 | Cone point, 5/16-18F | |
G1034 | V-groove, 5/16-18F | |
G1035 | Hook, large, 5/16-18M | |
G1036 | Flat head, 5/16-18F | |
G1037 | Coupling, 5/16-18F/F | |
G1038 | Hook, medium, #10-32M | |
G1039 | Coupling, #10-32F/F | |
G1040 | Adapter, 5/16-18M to 5/16-18M | |
G1041 | Adapter, 5/16-18M to 1/2-20M | |
G1042 | Hook, extra large, 1/2-20M | |
G1044 | Adapter plate for TSF/TST, 1/2-20F | |
G1047 | Adapter, #10-32M to M4F | |
G1048 | Adapter, M4M to #10-32F | |
G1049 | Adapter, M6M to 5/16-18F | |
G1050 | Adapter, #4-40M to #10-32F | |
G1051 | Adapter, #4-40M to #10-32M | |
G1054 | Adapter, #10-32F to M6M | |
G1055 | Adapter, G1053 to force test stand | |
G1057 | Adapter, M6F to #10-32F | |
G1059 | Adapter, 5/16-18F to 1/2-20F | |
G1060 | Adapter, #10-32M to #10-32M | |
G1063 | Adapter, #10-32M to 5/16-18F | |
G1066 | Adapter, 5/16-18F to 1/2-20M | |
G1067 | Adapter, 1/2-20M to #10-32F | |
G1068 | Adapter, G1023 to G1045 | |
G1069 | Adapter, 5/16-18F to 1/4-28M | |
G1091 | Coupling, 1/2-20F/F | |
G1113 | Adapter, M3M to #4-40F |
750-636
750-474 ‘
CL-100
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
EB800-60II ‘
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.