ETS-3866-3-000-000 Temperature Sensor Hydac Vietnam

ETS-3866-3-000-000 là cảm biến nhiệt độ thuộc dòng ETS 3000 của thương hiệu Hydac – Đức, được thiết kế chuyên dụng cho các hệ thống thủy lực, bôi trơn và ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ chính xác cao, hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt.
Hydac nổi tiếng toàn cầu với các thiết bị đo lường, lọc dầu, thủy lực và điều khiển công nghiệp, đạt tiêu chuẩn chất lượng châu Âu, được sử dụng rộng rãi trong nhà máy sản xuất, máy công trình, năng lượng, tự động hóa…
✅ Đặc điểm nổi bật của ETS-3866-3-000-000 Hydac
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp
-
Dải đo nhiệt độ rộng, đáp ứng đa dạng môi trường làm việc
-
Độ chính xác cao, phản hồi nhanh
-
Kết nối điện tiêu chuẩn công nghiệp, hỗ trợ nhiều loại giao thức
-
Vật liệu vỏ cảm biến chống ăn mòn, phù hợp môi trường dầu thủy lực
-
Tuổi thọ cao, ít bảo trì, hoạt động ổn định lâu dài
-
Sản xuất theo tiêu chuẩn DIN/ISO – phù hợp sử dụng trong hệ thống OEM
✅ Thông số kỹ thuật cơ bản
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | ETS-3866-3-000-000 |
| Dòng sản phẩm | ETS 3000 series |
| Nguyên lý đo | Cảm biến điện trở (RTD) |
| Dải nhiệt độ đo | -25°C…+100°C (hoặc theo option) |
| Điện áp nguồn | 9 – 32 VDC |
| Đầu ra tín hiệu | Analog 4–20 mA / 0–10V tùy phiên bản |
| Vật liệu đầu dò | Thép không gỉ |
| Kết nối cơ khí | Ren tiêu chuẩn G1/2, M12 (tùy mã) |
✅ Ứng dụng của cảm biến nhiệt độ Hydac ETS-3866-3-000-000
-
Hệ thống thủy lực (Hydraulic systems)
-
Hệ thống bôi trơn công nghiệp (Lubrication systems)
-
Giám sát nhiệt độ dầu trong bồn chứa, đường ống, bộ lọc
-
Hệ thống thủy lực máy ép, máy CNC, máy công trình
-
Ngành năng lượng, sản xuất thép, xi măng, hóa chất
-
Tích hợp trong hệ thống điều khiển và tự động hóa nhà máy
Hydac Việt Nam
| UFW-100-10A2340AS |
| BTL PA0400-1500-C15AAAB0-000S15 |
| PI 3108 SMX 10 |
| STP3A-2131A024MC2363 (Order no. 114951) |
| K2000800200M |
| 1608N-012A240V1S |
| ZS 71 1O/1S VD |
| BHK 06 05A 50-I2-9 |
| TLX-200AP |
| ID-005 IGV |
| Stainless steel pipe cutting blades |
| Model 65S type 6–67 mm |
| RXE3015 LH |
| ATB20-B2 |
| SR50-7-A2 |
| MT-50 |
| F-1100-00-C3-1221 |
| 2500 TS5214 N 8566 |
| BMP0005 BMP 01-EL1PP21A-0064-00-P00,5-S75 |
| DBDS 10K 1C/315 |











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.