AC1076-1 Mark-10 Vietnam

AC1076-1 Mark-10 Vietnam là phụ kiện chuyên dụng trong hệ thống đo lường lực, được thiết kế để sử dụng cùng các cảm biến lực và thiết bị kiểm tra của hãng Mark-10. Thiết bị giúp định vị chính xác mẫu thử, đảm bảo kết quả đo lực nén/kéo chính xác và lặp lại được. Với cấu trúc bền chắc và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, AC1076-1 phù hợp với nhiều ứng dụng kiểm tra trong phòng thí nghiệm và sản xuất công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | AC1076-1 |
Thương hiệu | Mark-10 |
Loại phụ kiện | Giá đỡ thử nghiệm mẫu |
Vật liệu | Thép không gỉ chất lượng cao |
Cấu tạo | Bề mặt phẳng có đệm chống trượt |
Kích thước tấm đế | 2.5 inch (63.5 mm) |
Tương thích | Với các máy đo lực Mark-10, cảm biến Series R |
Ứng dụng chính | Giữ mẫu cố định khi đo lực nén/kéo |
Xuất xứ | USA |
Ứng dụng
- Ngành dược phẩm: Giữ ống thuốc, lọ mẫu để kiểm tra lực mở nắp hoặc đóng nắp chai.
-
Ngành bao bì: Đo lực bóc tách, kiểm tra độ bám dính hoặc lực ép của các chi tiết đóng gói.
-
Sản xuất linh kiện điện tử: Giữ bảng mạch, linh kiện nhỏ để đo lực tác động, độ bền cơ học.
-
Phòng R&D: Dùng trong quá trình phát triển sản phẩm để đánh giá độ bền và khả năng chịu lực.
Mark-10 Vietnam
AC1074 | Remote emergency switch | |
AC1076-1 | Mounting posts, G1086 peel fixture for F755 / F755S test frames, set of 2 | |
AC1076-2 | Mounting posts, G1086 peel fixture for F1505 / F1505S test frames, set of 2 | |
AC1077 | Connector covers kit, Series TT01 torque testers | |
AC1078 | Adjustable angle pulley adapter, G1109 peel fixture | |
AC1079 | Adjustable angle mount, G1109 peel fixture | |
AC1080 | Adapter, G1023 / G1058 grips to G1109 peel fixture | |
AC1083 | Adapter, FS05 sensor / PTAF adapter to Plug & Test® connector, 10 in / 250 mm cable | |
AC1084 | Extension cable, 48 in / 1,220 mm, Plug & Test®, male/female | |
AC1087 | Adapter, G1109 to ESM1500 / ESM750 | |
AC1092-1 | Shield, 51.9″ height | |
AC1092-2 | Shield, 34.4″ height | |
AC1092-3 | Shield, 51.9″ height, ESM303 test stand with column extension up to 24″ | |
AC1092-4 | Shield, 34.4″ height, ESM303 test stand | |
AC1093 | USB hub | |
AC1094-1 | Single column extension, 6″ / 150 mm, F105 / F305 / F505 / ESM303 / ESM303H | |
AC1094-2 |
Single column extension, 12″ / 300 mm, F105 / F305 / F505 / ESM303 / ESM303H | |
AC1094-3 | Single column extension, 24″ / 600 mm, F105 / F305 / F505 / ESM303 / ESM303H | |
AC1094-4 | Single column extension, 6″ / 150 mm, F505H | |
AC1094-5 | Single column extension, 12″ / 300 mm, F505H | |
AC1094-6 | Single column extension, 24″ / 600 mm, F505H | |
AC1095-1 | Double column extension, 6″ / 150 mm, F105 / F305 / F505 / ESM303 | |
AC1095-2 | Double column extension, 12″ / 300 mm, F105 / F305 / F505 / ESM303 | |
AC1095-3 | Double column extension, 24″ / 600 mm, F105 / F305 / F505 / ESM303 | |
AC1096 | Kit, base plate w/threaded holes, F105 / F305 / F505 | |
AC1100 | Stand, tabletop, indicator/torque gauge | |
AC1126 * | AC adapter, USB hub, 110V | |
AC1130 * | Calibration kit, inversion plate, F105 / F305 / F505 (weights not included) |
750-474 ‘
CL-100
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
EB800-60II ‘
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.