A-231K-01-1-TC1-ANP Anritsu Vietnam

1. Giới thiệu về Anritsu và sản phẩm A-231K-01-1-TC1-ANP
Anritsu là thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra tín hiệu và truyền thông được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, viễn thông và nghiên cứu khoa học. Với hơn 125 năm phát triển, Anritsu luôn được biết đến nhờ độ chính xác vượt trội, độ bền cao và công nghệ tiên tiến.
Sản phẩm A-231K-01-1-TC1-ANP là một trong những thiết bị đo lường nổi bật của hãng, được thiết kế nhằm đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt trong kiểm tra tín hiệu, giám sát hệ thống và hiệu chuẩn thiết bị điện – điện tử.
Tại Việt Nam, Anritsu Vietnam cung cấp đầy đủ dòng sản phẩm chính hãng, bao gồm thiết bị phân tích, đo sóng, và hệ thống kiểm tra tự động phục vụ nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
2. Đặc điểm nổi bật của A-231K-01-1-TC1-ANP Anritsu
-
Độ chính xác cao:
-
Được tích hợp cảm biến và mạch đo tiên tiến giúp cung cấp dữ liệu ổn định, chính xác tuyệt đối.
-
-
Thiết kế chắc chắn:
-
Vỏ máy được chế tạo từ vật liệu cao cấp, đảm bảo hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp.
-
-
Tốc độ phản hồi nhanh:
-
Giúp người dùng tiết kiệm thời gian trong các phép đo, thử nghiệm hoặc kiểm tra dây chuyền sản xuất.
-
-
Tương thích cao:
-
Có thể tích hợp vào các hệ thống đo lường, phân tích hoặc kiểm định khác nhau.
-
-
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế:
-
Sản xuất theo chuẩn ISO/IEC, đảm bảo độ tin cậy và an toàn trong quá trình sử dụng.
-
3. Ứng dụng
Thiết bị A-231K-01-1-TC1-ANP được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
-
Ngành viễn thông: Dùng trong kiểm tra, đo tín hiệu RF, sóng vi ba, hoặc các thiết bị truyền phát.
-
Sản xuất điện – điện tử: Kiểm tra chất lượng linh kiện, bảng mạch, và hệ thống truyền dữ liệu.
-
Phòng thí nghiệm và nghiên cứu
-
Dùng cho các phép đo chính xác trong kiểm định, hiệu chuẩn và phát triển sản phẩm.
-
-
Tự động hóa công nghiệp: Ứng dụng trong giám sát và điều khiển dây chuyền sản xuất công nghệ cao.
Anritsu Việt Nam
| SR060-25-2-3-131-V100// |
| RTD-PT100 |
| 103H7823-0740.. |
| EC-430+8-244-10+8-110. |
| SO965460 |
| Uport 1150,, |
| IN120170, |
| 910N/ |
| FZDK 10P5101/S35A, |
| DHT-3/ |
| NCT 3.. |
| ASM134SF132+ DEF080F200, |
| S630-NE. |
| 674-A |
| DST-II |
| 5485C-007-022′ |
| PHB-4 |
| W330 |
| RMB-52D-SSV |
| LMIX2-000-08.0-1-00′ |












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.