517.050.610 Tyco Vietnam

Giới thiệu
Thiết bị 517.050.610 của Tyco Vietnam là một trong những sản phẩm nổi bật trong hệ thống an toàn và phòng cháy chữa cháy. Với công nghệ tiên tiến và chất lượng cao, sản phẩm này đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn khắt khe và mang lại hiệu suất vượt trội trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | 517.050.610 |
Thương hiệu | Tyco Vietnam |
Chức năng | Hỗ trợ hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Chất liệu | Hợp kim chất lượng cao |
Độ bền | Chịu nhiệt, chống ăn mòn |
Ứng dụng | Các tòa nhà, khu công nghiệp |
Ứng dụng
- Tòa nhà thương mại: Đảm bảo an toàn cho các khu chung cư, văn phòng, trung tâm thương mại.
- Nhà máy, khu công nghiệp: Giảm thiểu rủi ro hỏa hoạn trong môi trường sản xuất.
- Kho bãi, trung tâm dữ liệu: Bảo vệ hàng hóa và cơ sở hạ tầng quan trọng.
- Bệnh viện, trường học: Tăng cường an toàn cho những nơi có mật độ người cao.
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.