517.050.051 Tyco Vietnam

Giới thiệu
Tyco là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cung cấp các giải pháp an toàn, phòng cháy chữa cháy và hệ thống bảo vệ. Sản phẩm 517.050.051 Tyco là một trong những thiết bị quan trọng, đáp ứng tiêu chuẩn cao về chất lượng và hiệu suất. Được thiết kế với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này giúp tối ưu hóa hệ thống an toàn và đảm bảo sự ổn định cho các công trình lớn.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | 517.050.051 |
Thương hiệu | Tyco |
Loại thiết bị | Hệ thống an toàn |
Ứng dụng | Bảo vệ, phòng cháy chữa cháy |
Chất liệu | Hợp kim cao cấp |
Độ bền | Cao, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế |
Ứng dụng
Sản phẩm 517.050.051 Tyco được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Tòa nhà cao tầng: Đảm bảo an toàn cháy nổ trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy.
- Nhà máy công nghiệp: Giúp bảo vệ tài sản và công nhân khỏi nguy cơ hỏa hoạn.
- Trung tâm thương mại: Đảm bảo hệ thống báo cháy hoạt động hiệu quả, kịp thời.
- Kho bãi, xưởng sản xuất: Hỗ trợ kiểm soát nguy cơ cháy nổ trong môi trường dễ cháy.
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.