517.050.023 Tyco Vietnam

Giới thiệu
517.050.023 là một trong những sản phẩm chất lượng cao của Tyco Vietnam, chuyên dùng trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy. Với thiết kế tiên tiến và chất liệu bền bỉ, sản phẩm này mang lại hiệu quả cao trong việc bảo vệ an toàn cho các công trình, nhà máy và tòa nhà lớn. Nhờ vào độ tin cậy và hiệu suất ổn định, 517.050.023 Tyco được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | 517.050.023 |
Thương hiệu | Tyco Vietnam |
Ứng dụng | Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Chất liệu | Hợp kim cao cấp |
Tuổi thọ | Bền bỉ, chịu được môi trường khắc nghiệt |
Khả năng hoạt động | Ổn định, hiệu suất cao |
Ứng dụng
Sản phẩm 517.050.023 Tyco Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy tại:
- Nhà máy công nghiệp: Bảo vệ các dây chuyền sản xuất khỏi nguy cơ cháy nổ.
- Tòa nhà cao tầng: Đảm bảo an toàn cho cư dân và tài sản.
- Trung tâm thương mại: Giảm thiểu rủi ro cháy nổ tại các khu vực đông người.
- Kho bãi và khu lưu trữ hàng hóa: Đảm bảo sự an toàn cho hàng hóa có giá trị cao.
- Bệnh viện, trường học: Bảo vệ các khu vực quan trọng trong lĩnh vực y tế và giáo dục.
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.