516.800.530 Tyco Vietnam

Giới thiệu
Tyco là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị an toàn và phòng cháy chữa cháy. Model 516.800.530 là một trong những sản phẩm nổi bật của Tyco Vietnam. Được thiết kế để đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định, độ bền cao và tính an toàn tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | 516.800.530 |
Thương hiệu | Tyco Vietnam |
Chất liệu | Hợp kim cao cấp chống ăn mòn |
Màu sắc | Bạc |
Ứng dụng | Hệ thống phòng cháy chữa cháy |
Tuổi thọ | Dài hạn, hoạt động ổn định |
Tiêu chuẩn | Đạt tiêu chuẩn an toàn quốc tế |
Ứng dụng
Sản phẩm 516.800.530 Tyco được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Hệ thống phòng cháy chữa cháy (PCCC): Được ứng dụng trong các tòa nhà cao tầng
- Khu công nghiệp & nhà máy: Giúp kiểm soát và ngăn ngừa sự cố cháy nổ
- Dự án xây dựng & cơ sở hạ tầng: Được lắp đặt trong các công trình quan trọng
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.