516.800.067 Tyco Vietnam

Giới thiệu
516.800.067 là một trong những thiết bị quan trọng của Tyco Vietnam, được thiết kế nhằm hỗ trợ hệ thống phòng cháy chữa cháy hiệu quả. Với chất lượng cao, độ bền vượt trội và khả năng hoạt động ổn định, sản phẩm này là sự lựa chọn tối ưu cho nhiều công trình dân dụng và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm | Thông tin |
---|---|
Model | 516.800.067 |
Thương hiệu | Tyco Vietnam |
Loại thiết bị | Phụ kiện phòng cháy chữa cháy |
Chất liệu | Hợp kim chất lượng cao |
Ứng dụng | Hệ thống chữa cháy tự động |
Độ bền | Cao, chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn | Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế |
Ứng dụng
Thiết bị 516.800.067 của Tyco Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống phòng cháy chữa cháy tại:
- Tòa nhà cao tầng: Đảm bảo an toàn cho các khu chung cư, văn phòng.
- Nhà máy, khu công nghiệp: Bảo vệ hệ thống sản xuất và thiết bị khỏi nguy cơ cháy nổ.
- Kho bãi, trung tâm logistics: Giảm thiểu rủi ro cháy lan, bảo vệ hàng hóa.
- Trung tâm thương mại, siêu thị: Đảm bảo an toàn cho khách hàng và tài sản
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.