288055-01 Bently Nevada Vietnam

Giới thiệu
Thiết bị 288055-01 đến từ thương hiệu Bently Nevada là một trong những sản phẩm nổi bật trong lĩnh vực giám sát và phân tích độ rung, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng như dầu khí, điện lực, xi măng và hóa chất. Với chất lượng cao, độ chính xác vượt trội và khả năng tương thích linh hoạt, model 288055-01 mang đến giải pháp giám sát tình trạng thiết bị một cách đáng tin cậy và hiệu quả.
Được sản xuất bởi hãng Bently Nevada – một tên tuổi uy tín trong lĩnh vực công nghệ đo lường và giám sát độ rung – sản phẩm này là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về hiệu suất và độ an toàn.
Thông số kỹ thuật
Đặc điểm kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | 288055-01 |
Thương hiệu | Bently Nevada |
Loại thiết bị | Cảm biến độ rung |
Tín hiệu đầu ra | 4-20 mA / tín hiệu tương tự |
Dải tần hoạt động | Rộng, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp |
Độ nhạy | Cao, phát hiện được rung động nhỏ |
Chất liệu vỏ | Kim loại chống ăn mòn |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 – Chống nước, chống bụi |
Ưu điểm
-
Độ chính xác cao: Cảm biến cung cấp dữ liệu chính xác
-
Bền bỉ với môi trường khắc nghiệt: Vỏ thiết bị được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn
-
Tương thích tốt: Tích hợp dễ dàng vào hệ thống giám sát hiện có
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế thân thiện giúp giảm thời gian cài đặt
Ứng dụng
-
Ngành dầu khí: Giám sát độ rung của bơm, motor, tuabin
-
Ngành điện: Sử dụng trong các nhà máy điện để đảm bảo vận hành ổn định
-
Nhà máy xi măng, hóa chất: Theo dõi độ rung của động cơ, quạt
Bently Nevada Vietnam
STT | Mã sản phẩm | Thương hiệu (hãng) |
1 | 48.5210.00 | EGE |
2 | 48.5110.00 | EGE |
3 | 900138 | Elaflex |
4 | 4046324 | Elaflex |
5 | PM1704 | Thermo Scientific |
6 | SPGB/31733 | Spectite |
7 | 38B6041X152 | Bonfiglioli |
8 | 38B5786X132 | Bonfiglioli |
9 | 38B5786X052 | Bonfiglioli |
10 | 116181/A01 | Bonfiglioli |
11 | 6SL3210-1KE12-3AF2 | Siemens |
12 | 6SL3210-1KE15-8UB2 | Siemens |
13 | HD2101.1 | Delta OHM |
14 | HP480 | Delta OHM |
15 | RDVME0050M01D701S1012G6 | Stucchi |
16 | RDVME0050M01D701S4012G6 | Stucchi |
17 | mic+35/DD/TC | Microsonic |
18 | mic+130/DD/TC | Microsonic |
19 | mic+340/DD/TC | Microsonic |
20 | mic+600/DD/TC | Microsonic |
21 | VTV122 | IFM |
22 | EVC004 | IFM |
23 | EVC001 | IFM |
24 | OGP500 | IFM |
25 | OGE700 | IFM |
26 | TS522A | IFM |
27 | 9142-A-156 | R. STAHL |
28 | 3208/CC/VL/… | R. STAHL |
29 | V120-22-T38 | Unitronics |
30 | V100-17-ET2 | Unitronics |
31 | 787-783 | Wago |
32 | 787-822 | Wago |
33 | 787-885 | Wago |
34 | 787-834 | Wago |
35 | 280-502/281-602 | Wago |
36 | VSP D2 | Fuji Electric |
37 | zws-15/CD/5ms.a | Microsonic |
38 | MIC+600/IU/TC | Microsonic |
39 | T22CT 1AA75L000000 | Pepperl+Fuchs |
40 | BTL2ATY | Balluff |
41 | BOS029M | Balluff |
42 | ITV2030-01F2BN3 | SMC |
43 | VF3133K-5YO1-02F | SMC |
44 | LF-600B1/108.809/A | Elaflex |
45 | LF-1024B1/204.603/A | Elaflex |
46 | NRG 26 -21 | Endress+Hauser |
47 | EDS-405A-SS-SC | Moxa |
48 | SDS-3016 | Moxa |
49 | IMC-21-S-SC | Moxa |
50 | MGate MB3660-8-2AC | Moxa |
51 | EDS-2008-ELP | Moxa |
52 | EDS-405A | Moxa |
53 | VEAX07010801104 | VEGA |
54 | VEAX73016601104 | VEGA |
55 | SDS-3000 C-1-2-H-1-A-1-A | Moxa |
56 | SHE-56 | Nidec |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.