SE80472 (S/N 11013381) Cảm biến nhiệt độ Anritsu Vietnam

1. Giới thiệu chung
SE80472 (S/N 11013381) là cảm biến nhiệt độ công nghiệp do Anritsu Meter Japan sản xuất – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực thiết bị đo lường và kiểm soát nhiệt độ.
Sản phẩm được thiết kế với độ chính xác cao, độ ổn định tuyệt vời, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu kiểm soát nhiệt nghiêm ngặt trong dây chuyền sản xuất, phòng thí nghiệm, và hệ thống tự động hóa.
Tại Việt Nam, Anritsu Vietnam phân phối chính hãng cảm biến SE80472, mang đến giải pháp đo lường tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau.
2. Đặc điểm nổi bật của SE80472
-
🔹 Thiết kế bền bỉ: Vỏ bảo vệ bằng thép không gỉ chống ăn mòn, hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
🔹 Độ chính xác cao: Sai số nhỏ, đảm bảo kết quả đo ổn định và tin cậy trong dải nhiệt độ rộng.
-
🔹 Phản hồi nhanh: Thời gian đáp ứng ngắn giúp theo dõi biến đổi nhiệt độ tức thì.
-
🔹 Tương thích linh hoạt: Dễ dàng kết nối với các bộ ghi dữ liệu, bộ hiển thị và bộ điều khiển Anritsu Meter.
-
🔹 Độ bền lâu dài: Tuổi thọ cảm biến cao, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
3. Thông số kỹ thuật cơ bản
Thông số | Giá trị / Đặc điểm |
---|---|
Model | SE80472 |
Serial Number | 11013381 |
Loại cảm biến | Cảm biến nhiệt độ công nghiệp |
Dải đo nhiệt độ | -50°C đến +500°C (tuỳ theo cấu hình) |
Vật liệu đầu dò | Thép không gỉ (SUS) |
Ứng dụng | Đo nhiệt trong dây chuyền sản xuất, phòng lab, thiết bị công nghiệp |
Nhà sản xuất | Anritsu Meter – Japan |
4. Ứng dụng của SE80472
Cảm biến SE80472 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
🏭 Ngành thực phẩm & đồ uống: Kiểm soát nhiệt độ trong nồi hấp, lò sấy, máy đóng gói.
-
💊 Ngành dược phẩm: Theo dõi nhiệt độ trong quá trình tiệt trùng, bảo quản nguyên liệu.
-
⚙️ Tự động hóa & sản xuất cơ khí: Giám sát và điều khiển nhiệt trong dây chuyền sản xuất.
-
🔬 Phòng thí nghiệm & nghiên cứu: Dùng trong các phép đo và thử nghiệm nhiệt động học.
Anritsu Việt Nam
296080C |
GHSIR-750- 500 (sensor) + PT02-10-6P (cable) |
TR 12222100 |
BASO1ATEX2358U |
MDT462L-1/2-5C15/46 |
P/N:200350-01-00-00 |
SH 4016-16 2/1 L3 |
JLDQ941F-150LBP-B-Z DN50 |
1830220 ROEMHELD |
CP-HO |
Model 2001 . |
SA-TO (BE-00017-010-VN) |
TH-4 D11*D16/100 M (100 M/REEL) |
XV-389 .. |
GR 63X25 (S/n:8844203010) |
BS-21E-010-TC1-ASP ” |
SWH-G02-B2-D24-20 ( 24VDC) |
SDSPM22-BAG24/KD35-0001 |
SA47 DRS90M4 |
EG1803 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.