G1025 Mark-10 Vietnam

G1025 Mark-10 Vietnam là dòng cảm biến lực kéo nén chuyên dụng, được thiết kế để đo lực với độ chính xác cao trong các ứng dụng kiểm tra chất lượng, nghiên cứu và phát triển. Thiết bị này là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống kiểm tra tự động, máy đo lực và thiết bị kiểm tra cơ tính trong công nghiệp, y tế, hàng không, và các lĩnh vực đòi hỏi độ tin cậy và độ chính xác cao.
Với thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và tích hợp, G1025 Mark-10 giúp người dùng kiểm tra lực kéo – nén theo hướng trục với độ chính xác ±0.15% toàn dải. Sản phẩm tương thích tốt với nhiều dòng đồng hồ đo lực kỹ thuật số của Mark-10 như Series 7i, 5i, 3i, hỗ trợ kết nối nhanh chóng qua cáp M7-connection tiêu chuẩn.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Loại cảm biến | Cảm biến lực kéo – nén |
Dải đo | Tùy chọn: 0.5 lbF đến 1000 lbF (hoặc tương đương N/kgF) |
Độ chính xác | ±0.15% toàn dải |
Kết nối | M7 male (phù hợp với Series 7i / 5i / 3i) |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Kích thước | Tùy theo dải đo (chi tiết theo datasheet từ hãng) |
Nhiệt độ làm việc | 0 – 38°C |
Trọng lượng | Thay đổi theo model |
Phụ kiện kèm theo | Cáp kết nối, bộ ngàm lắp đặt, chứng chỉ hiệu chuẩn |
Tiêu chuẩn sản xuất | Tuân thủ ISO / NIST |
Ứng dụng
Cảm biến G1025 Mark-10 Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Kiểm tra chất lượng sản phẩm: đo lực bóc, lực ép, lực kéo, lực nén trong quá trình sản xuất.
-
Thử nghiệm vật liệu: xác định độ bền cơ học của nhựa, cao su, kim loại.
-
Ngành y tế: dùng trong kiểm tra lực đóng/mở thiết bị y tế, dụng cụ phẫu thuật.
-
Tự động hóa & robot: tích hợp đo lực trong cánh tay robot hoặc dây chuyền sản xuất.
-
Nghiên cứu & phát triển: hỗ trợ các phòng thí nghiệm kỹ thuật cần kiểm tra lực chính xác.
Mark-10 Vietnam
ATTACHMENTS | ||
AC1082 | Stud / jam nut set, #10-32 | |
AC1082-1 | Stud / jam nut set, 5/16-18 | |
AC1082-2 | Stud / jam nut set, 1/2-20 | |
G1018-1 | Swivel adapter, #10-32M to #10-32F | |
G1018-2 | Swivel adapter, 5/16-18M to 5/16-18F | |
G1024 | Extension rod, 5″, #10-32M/F | |
G1024-1 | Extension rod, 2″, #10-32M/F | |
G1024-2 | Extension rod, 1″, #10-32M/F | |
G1025 | Chisel point, #10-32F | |
G1026 | Cone point, #10-32F | |
G1027 | V-groove, #10-32F | |
G1028 | Hook, small, #10-32F | |
G1029 | Flat head, #10-32F | |
G1030 | Adapter, 5/16-18M to #10-32F | |
G1031 | Extension rod, 5″, 5/16-18M/F | |
G1031-1 | Extension rod, 2″, 5/16-18M/F | |
G1031-2 | Extension rod, 1″, 5/16-18M/F | |
G1032 | Chisel point, 5/16-18F | |
G1033 | Cone point, 5/16-18F | |
G1034 | V-groove, 5/16-18F | |
G1035 | Hook, large, 5/16-18M | |
G1036 | Flat head, 5/16-18F | |
G1037 | Coupling, 5/16-18F/F | |
G1038 | Hook, medium, #10-32M | |
G1039 | Coupling, #10-32F/F | |
G1040 | Adapter, 5/16-18M to 5/16-18M | |
G1041 | Adapter, 5/16-18M to 1/2-20M | |
G1042 | Hook, extra large, 1/2-20M | |
G1044 | Adapter plate for TSF/TST, 1/2-20F | |
G1047 | Adapter, #10-32M to M4F | |
G1048 | Adapter, M4M to #10-32F | |
G1049 | Adapter, M6M to 5/16-18F | |
G1050 | Adapter, #4-40M to #10-32F | |
G1051 | Adapter, #4-40M to #10-32M | |
G1054 | Adapter, #10-32F to M6M | |
G1055 | Adapter, G1053 to force test stand | |
G1057 | Adapter, M6F to #10-32F | |
G1059 | Adapter, 5/16-18F to 1/2-20F | |
G1060 | Adapter, #10-32M to #10-32M | |
G1063 | Adapter, #10-32M to 5/16-18F | |
G1066 | Adapter, 5/16-18F to 1/2-20M | |
G1067 | Adapter, 1/2-20M to #10-32F | |
G1068 | Adapter, G1023 to G1045 | |
G1069 | Adapter, 5/16-18F to 1/4-28M | |
G1091 | Coupling, 1/2-20F/F | |
G1113 | Adapter, M3M to #4-40F |
750-636
750-474 ‘
CL-100
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
EB800-60II ‘
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.