TCP5 (50 A) S.T.E. S.r.l. Vietnam

Trong hệ thống điện công nghiệp, thiết bị chuyển mạch đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và kiểm soát dòng điện. TCP5 (50 A) S.T.E. S.r.l. Vietnam là một trong những sản phẩm nổi bật của thương hiệu S.T.E. S.r.l. Sản phẩm được thiết kế nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn. Và độ bền cao trong môi trường công nghiệp.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | TCP5 |
Dòng định mức | 50 A |
Loại thiết bị | Thiết bị chuyển mạch (Switch Disconnector) |
Điện áp định mức | 690 VAC |
Tần số hoạt động | 50/60 Hz |
Số cực | 3 cực (tùy chọn thêm 1 NO/NC contact) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 (có thể nâng cấp với vỏ bảo vệ) |
Lắp đặt | Gắn ray DIN hoặc gắn bảng điều khiển |
Xuất xứ | S.T.E. S.r.l. – Italy |
Ứng dụng
-
Tủ điện phân phối: Đóng/ngắt dòng điện an toàn trong các tủ điện hạ thế.
-
Máy móc công nghiệp: Bảo vệ động cơ, máy ép, máy cắt khi xảy ra quá dòng hoặc sự cố.
-
Tòa nhà thương mại và dân dụng: Đảm bảo phân phối điện ổn định và dễ dàng bảo trì.
-
S.T.E. S.r.l. Vietnam
Model |
Tên tiếng Việt |
Railway Sector – Sensors and Transducers | |
CERBERUS – PM25 | Cảm biến kết hợp điện áp – dòng điện 3kV DC – 25 kV AC |
FALCON | Cảm biến kết hợp CT cảm ứng và TV – 25 kV |
ETROS | Cảm biến điện áp – dòng điện 4kV |
ETROS 2 | Cảm biến điện áp – dòng điện 4kV |
POWERMETER 25 | Cảm biến điện áp – dòng điện 25 kV |
PTM/25-E | Bộ chia 25 kV |
SHUNT | Shunt tùy chỉnh |
TCP/25-E | Dòng điện đi qua bên ngoài 25 kV |
TVM/38-E | TV 25 kV |
URF-RV4 | Rơ-le điện áp 3kV DC – Theo tiêu chuẩn RFI IFS 363A |
Current Transformers – Low Voltage (Up to 0.72/3 kV) | |
TC 22 (Ø int. 22 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 32 (inside 32 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 40 (Ø int. 40 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 4022 (Ø int. 22 mm) |
Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 50 (Ø int. 50 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 63 (Ø int. 63 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 80 (Ø int. 82 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC080E (Ø int. 80 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 125 (Ø int. 127 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TC 32/SRT (SATURABLE) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO/DK1 (CEI 0-16) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO110 (Ø int. 110 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO120 (Ø int. 120 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO160 (Ø int. 160 mm) |
Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO200 (Ø int. 200 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO240E (Ø int. 240 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO25 (Ø int. 25 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO315E (Ø int. 315 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO35 (Ø int. 35 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO536 (Ø int. 106 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO60 (Ø int. 60 mm) |
Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO60L (Ø int. 60 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO80 (Ø int. 80 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCO90 (Ø int. 90 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCR1019 (CEI 0-16) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCR1020 (Ø int. 50 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCR463 (Ø int. 50 mm) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cáp hoặc thanh cái |
TCP5 (50 A) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cuộn cuốn sơ cấp |
TS/P5 (Adder) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cuộn cuốn sơ cấp |
TS1 (Adder/Corrector) |
Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cuộn cuốn sơ cấp |
TS2 (Adder/Corrector) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cuộn cuốn sơ cấp |
TCP10 (250 A) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cuộn cuốn sơ cấp |
TPS (600 A) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cuộn cuốn sơ cấp |
TCP5/SRT (SATURABLE) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho cuộn cuốn sơ cấp |
TA1 (2 ÷ 40 mA) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho thiết bị điện tử và mạch in |
TA2 (5 ÷ 100 mA) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho thiết bị điện tử và mạch in |
TA3 (5 ÷ 50 mA HF) |
Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho thiết bị điện tử và mạch in |
TC22E (I² = 0.1 ÷ 0.5 A) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho thiết bị điện tử và mạch in |
TC 40E (0.1 ÷ 0.5 A) | Máy biến dòng – Điện áp thấp (Lên đến 0.72/3 kV) dùng cho thiết bị điện tử và mạch in |
Current Transformers – MT (up to 36/70/170 kV) | |
TCM/25-E | Máy biến dòng MT (lên đến 36/70/170 kV) dùng cho ngoài trời |
TCM/25-E60 | Máy biến dòng MT (lên đến 36/70/170 kV) dùng cho ngoài trời |
Open-circuit current transformers | |
TCR/1479-A (Ø int. 60 mm) | Máy biến dòng hở |
TCR/1571-A (Ø int. 80 mm) | Máy biến dòng hở |
TCR/1550-A (Ø int. 100 mm) | Máy biến dòng hở |
TCR/536-A (Ø int. 106 mm) | Máy biến dòng hở |
USLC-50KN
F003843
HM70 F4E1A0DB
TY-30
HD2070.O2
A3M60B-S4P Sales Kit 03, Part no: 1052513
PET-250.2 – PET-250.1
D132-SU4 (Size: 8 Set pressure: 0.42 MPa)
Y013AA1H1BS
MC-YL637
VDE 0660-209
SN04D12-2514-M, 2NC+4NO
BNS 819-B02-D10-46-11,
213.53.050/063
2051TG3A2B21BS1B4M5DOQ4
125 RV FLEX 1500 V DC
GDM-100
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.