C16AC3/60T HBM Vietnam

C16AC3/60T HBM Vietnam là một trong những model cảm biến lực load cell trụ nén nổi bật đến từ thương hiệu HBM – Đức, nổi tiếng toàn cầu về độ chính xác và độ bền cao trong đo lường công nghiệp. Với tải trọng lên đến 60 tấn, sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ tin cậy và chính xác trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Sản phẩm được thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất về hiệu suất, thích hợp sử dụng trong các hệ thống cân điện tử công nghiệp, trạm cân xe tải, cân bồn, silo và nhiều ứng dụng đo lực khác trong nhà máy.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | C16AC3/60T |
Tải trọng danh định | 60 tấn |
Dạng cảm biến | Load cell trụ nén (compression) |
Độ chính xác | C3 (OIML) |
Vật liệu | Thép không gỉ |
Cấp bảo vệ | IP68 / IP69K |
Tín hiệu đầu ra | 2 mV/V |
Điện trở đầu vào | ~ 1150 Ohm |
Điện trở đầu ra | ~ 1000 Ohm |
Điện áp kích thích | 5–15 V DC |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +70°C |
Hãng sản xuất | HBM – Hottinger Brüel & Kjaer |
Xuất xứ | Đức |
Ưu điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao: Đạt tiêu chuẩn C3 theo OIML, đảm bảo kết quả đo tin cậy.
-
Chịu tải lớn: Thiết kế cho tải trọng lên đến 60 tấn, phù hợp với các hệ thống cân tải trọng lớn.
-
Vật liệu chắc chắn: Làm từ thép không gỉ, chống ăn mòn và chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Khả năng chống nước và bụi vượt trội: Với cấp bảo vệ IP68/IP69K, sản phẩm hoạt động tốt ngay cả trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn.
-
Tương thích hệ thống cao: Dễ dàng tích hợp với các hệ thống cân điện tử hiện đại và bộ hiển thị tải trọng.
Ứng dụng
-
Trạm cân xe tải, xe ben, xe container
-
Hệ thống cân công nghiệp: cân silo, cân bồn, cân băng tải
-
Đo lực trong dây chuyền sản xuất tự động
-
Cân động – ứng dụng trong vận tải và hậu cần
-
Hệ thống giám sát tải trọng trong các ngành luyện kim, khai khoáng, xây dựng
STT | Model / Code | Xuất xứ | Thương hiệu |
---|---|---|---|
1 | C16AC3/60T | EU/China | HBM |
2 | AE301S6 | EU/China | HBM |
3 | AE301 | EU/China | HBM |
4 | RFVB13500M01D601A100 | USA | Temposonics / MTS |
5 | GHM1050MR051A0 | USA | Temposonics / MTS |
6 | 667988 | EU | Burkert |
7 | 469203 | EU | Burkert |
8 | 2711P-T12C4D8 | USA/China | Allen Bradley |
9 | 3051CD1A02A1BS5HR5+0301RC32B11B4L4 | USA/Singapore | Rosemount / Emerson |
10 | 901351 | Thụy Sĩ | Asco CO₂ |
11 | 4063981 | Thụy Sĩ | Asco CO₂ (Tùy chọn) |
12 | 4044065 | Thụy Sĩ | Asco CO₂ (Tùy chọn) |
13 | 4067591 | Thụy Sĩ | Asco CO₂ (Tùy chọn) |
14 | 0022014-1 | EU | MAYR |
15 | MT-75 | Hàn Quốc | Daejung |
16 | TP4-4141A024SM8C1992 | Đức | Euchner |
17 | RADIUSBETAETIGER-P-LR | Đức | Euchner |
18 | LRR-C23PA-NMK-101 | EU | Contrinex |
CVM-C11-ITF-IN-485-ICT2
ACD-13A-R/M, A3, TA1 ‘
TO2-1x”
109P0424H320″
HB150-12
RHM5700MD531P101
TCC-120i
8.5020.785A.3600.0050
NRGT 26-2 ‘
1756-TBCH
1756-PA75
SIRIUSm-3xACC-1xACC
AFX150G SUFFIX -F1AL1N-BA11-21B/MU/SCT/X1
RXK6081
RH5-M-A-0810M-01-R15-1-S1012B6 ‘
R67 DRN112M
R37 DRN80M4BE1/FG
DTS-60K-V1-EM1
HC2-SHH
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.