516.800.918 | 801AP Tyco Vietnam

Giới thiệu
516.800.918 | 801AP là đầu báo khói quang điện cao cấp đến từ Tyco Vietnam, thương hiệu uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị an toàn và phòng cháy chữa cháy. Với thiết kế hiện đại, hiệu suất ổn định và độ nhạy cao, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Đầu báo khói 801AP phù hợp để tích hợp vào các hệ thống báo cháy chuyên nghiệp, giúp phát hiện sớm nguy cơ cháy và đảm bảo an toàn tối đa cho người và tài sản.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | 516.800.918 |
Thương hiệu | Tyco Vietnam |
Loại | Đầu báo khói quang điện |
Điện áp hoạt động | 8.5 – 33 VDC |
Dòng tiêu thụ | 50μA (standby) / 2.5mA (alarm) |
Chất liệu vỏ | Nhựa chống cháy chất lượng cao |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +60°C |
Kích thước | 100 mm (đường kính) x 42 mm (cao) |
Tiêu chuẩn | EN54, LPCB, CE |
Ưu điểm
-
Phát hiện khói nhanh chóng, chính xác nhờ cảm biến quang điện tiên tiến.
-
Tiết kiệm điện năng, hoạt động ổn định trong môi trường đa dạng.
-
Dễ lắp đặt và bảo trì, phù hợp với mọi hệ thống báo cháy tiêu chuẩn.
-
Thiết kế nhỏ gọn, thẩm mỹ cao, dễ dàng lắp đặt trên trần nhà.
-
Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, bảo đảm an toàn và độ tin cậy.
Ứng dụng
-
Công trình dân dụng: Chung cư, khách sạn, nhà hàng, trường học…
-
Nhà máy – khu công nghiệp: Đảm bảo phát hiện cháy sớm trong môi trường sản xuất.
-
Văn phòng, trung tâm thương mại: Tích hợp vào hệ thống báo cháy tự động.
-
Các công trình công cộng: Sân bay, bệnh viện, nhà ga..
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.