514.800.513 Tyco Vietnam

Giới thiệu
Sản phẩm 514.800.513 Tyco Vietnam là một trong những linh kiện công nghiệp quan trọng thuộc danh mục thiết bị điện và kết nối của thương hiệu TYCO – nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực kết nối điện tử và tự động hóa. Với chất lượng vượt trội, độ tin cậy cao và khả năng vận hành bền bỉ trong nhiều môi trường khác nhau, model 514.800.513 ngày càng được ưa chuộng trong các hệ thống công nghiệp hiện đại.
Thông số kỹ thuật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | 514.800.513 |
Thương hiệu | Tyco Electronics |
Xuất xứ | Chính hãng – Vietnam |
Chất liệu | Kim loại công nghiệp bền chắc |
Loại sản phẩm | Thiết bị kết nối công nghiệp |
Ứng dụng | Dùng trong các hệ thống điện, tự động hóa |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Tiêu chuẩn | Tuân thủ tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế |
Ưu điểm
-
Chất lượng cao: Sản phẩm được sản xuất với công nghệ hiện đại, đảm bảo độ bền cao, vận hành ổn định trong thời gian dài.
-
Tương thích rộng rãi: Dễ dàng tích hợp với nhiều thiết bị, hệ thống điện và tự động hóa.
-
Chịu được điều kiện khắc nghiệt: Khả năng hoạt động trong môi trường nhiệt độ và độ ẩm thay đổi.
-
Tiêu chuẩn quốc tế: Được kiểm tra nghiêm ngặt và đạt các chứng nhận an toàn công nghiệp.
-
Hiệu suất kết nối tốt: Giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống và hạn chế rủi ro gián đoạn.
Ứng dụng
Model 514.800.513 Tyco được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như:
-
Tự động hóa công nghiệp: Được sử dụng trong các dây chuyền sản xuất và hệ thống điều khiển tự động.
-
Hệ thống điện và điện tử: Làm cầu nối an toàn giữa các linh kiện, đảm bảo truyền dẫn điện năng và tín hiệu.
-
Ngành công nghiệp ô tô: Sử dụng trong các bộ phận kết nối điện tử trên xe.
-
Hệ thống năng lượng và viễn thông: Tăng độ ổn định và tin cậy của hệ thống.
-
Ứng dụng đặc thù trong hàng không và quốc phòng: Nhờ tính năng chịu tải cao và độ chính xác.
-
Tyco Vietnam
STT | Xuất xứ | Thương hiệu | Model | Mô tả |
1 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.850.055 | 851PH Optical smoke/Heat detector (Marine Only) |
2 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.042 | 4B-C Continuity Detector Base for 800 series of detectors, 4″ |
3 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.530 | 801PHEX Optical smoke/Heat detector |
4 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.023 | MUB5EX Detector mounting base, 5″ – 600EX/800EX, IS |
5 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.603 | 5B DHM 5″ Cable entry box for spaces w/o false ceilings |
6 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.610 | MCP830M Weatherproof version, Marine (IP66), built-in Isolator |
7 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.609 | MCP820M Marine manual call point |
8 | US/UK | Tyco Vietnam | 576.081.002 | P80SB-M Add Base Sounder |
9 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.067 | 811FEX Solar blind flame detector, EX |
10 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.610 | MUBEX Detector mounting base, 4″ – 600EX/800EX, IS |
11 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.050.051 | 4B-DHM Cable entry box for spaces without false ceilings, 4″ |
12 | US/UK | Tyco Vietnam | 555.800.002 | CIM800 Dual channel contact input module, 2 spurs |
13 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.201.401 | Module ancillary housing D800, IP55 |
14 | US/UK | Tyco Vietnam | 514.800.513 | MCP840Ex IS version (IP66) |
15 | EU | Pepperl Fuchs Vietnam | 207802 | KFD0-CS-EX1.54 Galvanic Isolator |
16 | US/UK | Tyco Vietnam | 517.035.010 | NLSQ8385/225 WHITE D/G B/BOX |
17 | 1U/UK | STI Vietnam | STI 9605 | S/Cage Em Light Guard |
18 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.180.423 | TM520 Timer module – Requires 24VDC |
19 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.200.600 | T2000 2-4 LOOP MARINE PANEL |
20 | US/UK | Tyco Vietnam | 557.202.006 | IOB800 Standard 8 IN/8 OUT Expansion module |
21 | US/UK | Tyco Vietnam | 516.800.918 | MX Service Tool 801AP |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.