List code ALA OFFICINE SRL
Chúng tôi cung cấp List code ALA OFFICINE SRL Vietnam gồm các thiết bị, linh kiện và phụ tùng công nghiệp chính hãng 100%. Được nhập khẩu trực tiếp từ các thương hiệu hàng đầu.
Danh sách này giúp bạn dễ dàng:
-
Tra cứu mã sản phẩm (Listcode) theo hãng – model – xuất xứ.
-
So sánh thông số và chọn đúng sản phẩm phù hợp nhu cầu.
List code ALA OFFICINE SRL Vietnam
Model (ALA OFFICINE SRL Vietnam) |
Tên tiếng Việt | Tên Tiếng Anh |
Hydraulic swivel joint for earthwork machinery (ALA OFFICINE SRL Vietnam) | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | |
ALA Code: 1063004 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10170600 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10103202 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10128900 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 1085300 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10168900 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10118200 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10119002 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10110301 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10205704 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10123301 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10156800 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10157101 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
ALA Code: 10157101 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy công tác đất | Hydraulic swivel joint for earthwork machinery |
Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting (ALA OFFICINE SRL Vietnam) |
Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | |
ALA Code: 1046818 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 1085601 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10140705 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10172301 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10141204 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10143401 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10112400 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10162900 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10203701 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10146503 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10137100 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10160600 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10172501 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
ALA Code: 10185700 | Khớp quay thủy lực dùng cho xe cẩu & thiết bị nâng | Hydraulic swivel joint for Crane Trucks & Hoisting |
Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | |
ALA Code: 1015416 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
ALA Code: 10114402 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
ALA Code: 1078607 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
ALA Code: 10185900 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
ALA Code: 1068906 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
ALA Code: 10154300 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
ALA Code: 10169800 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
ALA Code: 10131700 | Khớp quay thủy lực dùng cho các thiết bị làm việc trên cao | Hydraulic swivel joint for Aerial Platforms |
Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | |
ALA Code: 10187000 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
ALA Code: 1057300 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
ALA Code: 10146000 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
ALA Code: 10126901 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
ALA Code: 10143501 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
ALA Code: 10132104 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
ALA Code: 10235000 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
ALA Code: 10143900 | Khớp quay thủy lực dùng cho cẩu biển, cẩu cảng | Hydraulic swivel joint for Marine & Offshore Cranes |
Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | |
ALA Code: 10222602 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
ALA Code: 10184800 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
ALA Code: 10133500 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
ALA Code: 10207000 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
ALA Code: 10193500 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
ALA Code: 10108800 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
ALA Code: 10105002 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc khoan đất, móng | Hydraulic swivel joint for Foundation Boring Drilling |
Hydraulic swivel joint for Agricultural Machinery |
Khớp quay thủy lực dùng các máy móc nông nghiệp | |
ALA Code: 1043039 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc nông nghiệp | Hydraulic swivel joint for Agricultural Machinery |
ALA Code: 10118700 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc nông nghiệp | Hydraulic swivel joint for Agricultural Machinery |
ALA Code: 10118910 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc nông nghiệp | Hydraulic swivel joint for Agricultural Machinery |
ALA Code: 10177900 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc nông nghiệp | Hydraulic swivel joint for Agricultural Machinery |
Hydraulic swivel joint for Demolition and Recycling |
Khớp quay thủy lực dùng các máy móc phá dỡ và tái chế | |
ALA Code: 10134500 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc phá dỡ và tái chế | Hydraulic swivel joint for Demolition and Recycling |
ALA Code: 10161500 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc phá dỡ và tái chế | Hydraulic swivel joint for Demolition and Recycling |
ALA Code: 10139800 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc phá dỡ và tái chế | Hydraulic swivel joint for Demolition and Recycling |
ALA Code: 10114803 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc phá dỡ và tái chế | Hydraulic swivel joint for Demolition and Recycling |
Hydraulic swivel joint for Cement Machinery and Plants |
Khớp quay thủy lực dùng các máy móc và nhà máy xi măng | |
ALA Code: 10146600 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc và nhà máy xi măng | Hydraulic swivel joint for Cement Machinery and Plants |
ALA Code: 10209000 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc và nhà máy xi măng | Hydraulic swivel joint for Cement Machinery and Plants |
ALA Code: 1009103 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc và nhà máy xi măng | Hydraulic swivel joint for Cement Machinery and Plants |
ALA Code: 1053504 | Khớp quay thủy lực dùng các máy móc và nhà máy xi măng | Hydraulic swivel joint for Cement Machinery and Plants |
Hydraulic swivel joint for Metal Sector |
Khớp quay thủy lực dùng trong ngành kim loại | |
ALA Code: 10164001 | Khớp quay thủy lực dùng trong ngành kim loại | Hydraulic swivel joint for Metal Sector |
ALA Code: 10118802 | Khớp quay thủy lực dùng trong ngành kim loại | Hydraulic swivel joint for Metal Sector |
ALA Code: 1040939 | Khớp quay thủy lực dùng trong ngành kim loại | Hydraulic swivel joint for Metal Sector |
ALA Code: 10196300 | Khớp quay thủy lực dùng trong ngành kim loại | Hydraulic swivel joint for Metal Sector |
Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | |
ALA Code: 10219301 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
ALA Code: 10172600 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
ALA Code: 10164000 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
ALA Code: 10158500 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
ALA Code: 10158800 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
ALA Code: 10233800 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
ALA Code: 10237000 | Khớp quay thủy lực dùng cho máy móc công nghiệp | Hydraulic swivel joint for Industrial Sector |
Hydraulic swivel joint for Military Sector |
Khớp quay thủy lực dùng trong mảng quân sự | |
ALA Code: 10114416 | Khớp quay thủy lực dùng trong mảng quân sự | Hydraulic swivel joint for Military Sector |
ALA Code: 10183000 | Khớp quay thủy lực dùng trong mảng quân sự | Hydraulic swivel joint for Military Sector |
ALA Code: 1084626 | Khớp quay thủy lực dùng trong mảng quân sự | Hydraulic swivel joint for Military Sector |
ALA Code: 10120202 | Khớp quay thủy lực dùng trong mảng quân sự | Hydraulic swivel joint for Military Sector |
Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Hotline/Zalo: 0938 818 922 (Ms. Hồng)
Email: hong@jon-jul.com
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
TF64915 2AS
AT1218 680983-03.
1005-020-038
UT150-RN/RET
UT150-AN/AL ‘
Blue Smart IP67 12/25 CEE
Z-TIO-A T-MMMM/NN1-F D21
M12V105FT ( Part number : NAMF120105HM0FA)
EB800-60II ‘
Code: RH5MA1250M01P021S1011G6
SN04D12-2514-M(Order no. 090525)
RSJ25C
RSJ25DE
BNS 819-B02-D10-46-11, BNS01P9
TP3-2131A024M:
6ES7322-1BF01-0AA0 ‘