Roemheld Vietnam 

Roemheld Vietnam 

Roemheld Vietnam 

Roemheld Vietnam 
Roemheld Vietnam

Roemheld Vietnam tự hào là nhà phân phối chính thức các sản phẩm và giải pháp công nghệ của Roemheld Group (Đức) – một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực công nghệ kẹp chặt, tự động hóa và thiết bị hỗ trợ sản xuất. Với hơn 80 năm kinh nghiệm, Roemheld luôn đi đầu trong việc phát triển các giải pháp thông minh giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao độ chính xác và hiệu suất cho ngành công nghiệp cơ khí, ô tô, hàng không và gia công kim loại.


Sơ lược về hãng Roemheld

Roemheld Group được thành lập tại Đức, bao gồm ba thương hiệu nổi tiếng: Hilma, Stark, và Roemheld. Hãng chuyên nghiên cứu và sản xuất các hệ thống kẹp chặt và tự động hóa có độ tin cậy cao, đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.
Với mạng lưới phân phối toàn cầu, Roemheld không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn mang đến các giải pháp kỹ thuật toàn diện, giúp khách hàng giảm thời gian thiết lập, tăng tính linh hoạt và đảm bảo an toàn trong vận hành.


Sản phẩm chính của Roemheld

  • Hệ thống kẹp chặt trong gia công cơ khí:

    • kẹp phôi, đồ gá, xi lanh kẹp thủy lực, bộ chuyển đổi nhanh khuôn.

  • Giải pháp thay khuôn nhanh (Quick Die Change Systems):

    • dành cho ngành dập khuôn và ép nhựa.

  • Hệ thống nâng – di chuyển khuôn (Handling Systems):

    • bàn nâng, xe đẩy khuôn, giải pháp nâng hạ an toàn.

  • Công nghệ tự động hóa và robot:

    • module xoay, bộ gá thông minh, hệ thống điều khiển điện – thủy lực.

  • Sản phẩm cho sản xuất hàng không và ô tô:

    • dụng cụ định vị, gá lắp và kiểm tra chi tiết chính xác.


Ứng dụng của sản phẩm Roemheld

  • Ngành gia công cơ khí và khuôn mẫu: giúp giảm thời gian thay đổi khuôn, tăng năng suất sản xuất.

  • Ngành ô tô: tối ưu hóa quy trình lắp ráp và kiểm định linh kiện.

  • Ngành hàng không và năng lượng: đảm bảo độ chính xác cao trong các chi tiết kết cấu.

  • Dây chuyền tự động hóa công nghiệp: hỗ trợ robot, máy CNC và hệ thống sản xuất linh hoạt.

TRD-N2000-RZL-1M 
TIM320-0131000S02
MTN-1185/CM-25 + cable 5m
98380
SK33044500
1783-ETAP1F
sfc300-scm
KRS136
ZS 80 3NC/1NO WVD
T-620H ‘
ZCB2203-11,3A
JPN PAT 778822
BXT3 -/19
60034-1
10600013
MCS-B (85162)
BXT3-19′
TRD-N2000 RZL 1M
HPM 4/5/6
HE K45-30.155-AS-MS090

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *