Newins Vietnam

Giới thiệu về hãng Newins
Newins Instrument Co., Ltd là thương hiệu nổi tiếng chuyên cung cấp thiết bị đo lường, kiểm tra chất lượng và dụng cụ thí nghiệm phục vụ cho các ngành công nghiệp dệt may, nhựa, cao su, giấy, vật liệu polymer và nghiên cứu khoa học.
Với nhiều năm kinh nghiệm, Newins đã khẳng định vị thế của mình trên thị trường toàn cầu nhờ sản phẩm chất lượng cao, độ chính xác ổn định và thiết kế hiện đại.
Tại Việt Nam, Newins Vietnam là đại diện phân phối chính hãng, mang đến các giải pháp tối ưu giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả kiểm soát quy trình sản xuất.
Sản phẩm chính của Newins
Hãng Newins cung cấp đa dạng thiết bị và dụng cụ đo kiểm, đáp ứng yêu cầu khắt khe trong các phòng thí nghiệm và nhà máy sản xuất:
🔹 1. Thiết bị kiểm tra dệt may
-
Máy đo độ bền kéo, độ giãn vải
-
Máy kiểm tra độ bền màu, độ mài mòn, độ co rút
-
Thiết bị kiểm tra độ thấm khí, độ thấm nước, độ dày vải
-
Hệ thống kiểm tra độ mềm, độ nhăn và độ co của vải
🔹 2. Thiết bị kiểm tra vật liệu
-
Máy đo độ bền kéo và nén cho nhựa, cao su, da, giấy
-
Thiết bị thử va đập, uốn, ma sát và chịu nhiệt
-
Máy đo độ dày, độ cứng, độ đàn hồi
🔹 3. Thiết bị phòng thí nghiệm
-
Tủ sấy, buồng môi trường, máy khuấy, máy khuấy từ
-
Dụng cụ chuẩn bị mẫu, máy cắt mẫu, máy cân ẩm
-
Thiết bị đo nhiệt độ – độ ẩm – độ dẫn điện
🔹 4. Thiết bị hiệu chuẩn và đo lường điện tử
-
Bộ hiệu chuẩn lực – mô-men xoắn
-
Thiết bị đo điện trở, điện áp, công suất
-
Hệ thống giám sát và điều khiển đo kiểm tự động
Ứng dụng của sản phẩm Newins
-
🧵 Ngành dệt may: Kiểm tra chất lượng vải, sợi, màu sắc và độ bền cơ học.
-
🧪 Phòng thí nghiệm vật liệu: Đo tính chất cơ lý, hóa học và độ ổn định của vật liệu mới.
-
🧰 Ngành nhựa, cao su: Đánh giá khả năng chịu lực, đàn hồi và biến dạng.
-
📦 Kiểm soát chất lượng sản xuất: Hỗ trợ kiểm tra tiêu chuẩn đầu vào và đầu ra cho sản phẩm.
-
🧬 Trung tâm nghiên cứu, viện kiểm định: Dùng trong thí nghiệm, nghiên cứu, và phát triển sản phẩm mới.
IC3111-00 |
NT-5134M |
IC3000W |
IC3000W |
NT50-30LP |
IC-3200 |
IC3000 |
IC 3000 |
IC-3000 |
NT-5134M ; No: P.2201.027 |
IC3000 |
IC-3111-00 |
IC3000, |
IC-3200 |
IC-3111-0 |
K Type S |
Oder code: IC71 AB |
Code:IC-3111-0 |
IC-3111-0 |
IC3000 |